Bản dịch của từ Black pepper trong tiếng Việt
Black pepper

Black pepper (Noun)
Many people enjoy black pepper on their food at social gatherings.
Nhiều người thích tiêu đen trên món ăn tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone likes black pepper in their dishes during dinner parties.
Không phải ai cũng thích tiêu đen trong món ăn tại tiệc tối.
Do you prefer black pepper or chili in your meals at events?
Bạn thích tiêu đen hay ớt trong bữa ăn tại các sự kiện?
Hạt tiêu đen (black pepper) là loại gia vị phổ biến được chiết xuất từ quả của cây tiêu Piper nigrum, thuộc họ Hồ tiêu. Hạt tiêu đen có vị cay và thơm, thường được sử dụng để tăng cường hương vị cho nhiều món ăn. Trong tiếng Anh, "black pepper" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và một số khẩu vị địa phương. Hạt tiêu đen không chỉ là gia vị mà còn có lợi cho sức khỏe nhờ chứa piperine, một hợp chất chống oxy hóa.
Từ "black pepper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "piper", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peperi", có nghĩa là hạt tiêu. Thời kỳ cổ đại, hạt tiêu được xem là “vàng đen” với giá trị thương mại cao, được sử dụng không chỉ như gia vị mà còn như phương thuốc. Hiện nay, "black pepper" chủ yếu được biết đến như một loại gia vị phổ biến, giữ lại giá trị dinh dưỡng và hương vị từ lịch sử lâu dài của nó.
Từ "black pepper" (tiêu đen) thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, phản ánh tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, dinh dưỡng và y học cổ truyền. "Black pepper" là một gia vị phổ biến trong nấu ăn và được biết đến với các lợi ích sức khỏe như tăng cường tiêu hóa và kháng viêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
