Bản dịch của từ Black pepper trong tiếng Việt

Black pepper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black pepper (Noun)

blæk pˈɛpəɹ
blæk pˈɛpəɹ
01

Hạt tiêu đen: một loại gia vị phổ biến được làm từ quả mọng khô của cây tiêu, dùng làm gia vị.

Black pepper a common spice made from the dried berry of the pepper plant used for seasoning.

Ví dụ

Many people enjoy black pepper on their food at social gatherings.

Nhiều người thích tiêu đen trên món ăn tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone likes black pepper in their dishes during dinner parties.

Không phải ai cũng thích tiêu đen trong món ăn tại tiệc tối.

Do you prefer black pepper or chili in your meals at events?

Bạn thích tiêu đen hay ớt trong bữa ăn tại các sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black pepper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Black pepper

Không có idiom phù hợp