Bản dịch của từ Blackberries trong tiếng Việt

Blackberries

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackberries (Noun)

01

Một loại quả mềm màu tím đậm mọc trên bụi cây.

A soft dark purple fruit that grows on bushes.

Ví dụ

I bought blackberries at the farmer's market last Saturday.

Tôi đã mua quả mâm xôi ở chợ nông sản thứ Bảy vừa rồi.

Many people do not like blackberries because of their tartness.

Nhiều người không thích quả mâm xôi vì vị chua của chúng.

Do you prefer blackberries or strawberries for your smoothie?

Bạn thích quả mâm xôi hay dâu tây cho sinh tố của mình?

Dạng danh từ của Blackberries (Noun)

SingularPlural

Blackberry

Blackberries

Blackberries (Noun Countable)

01

Một cây dâu đen hoặc quả của nó.

A blackberry plant or its fruit.

Ví dụ

Blackberries are popular in summer for their sweet flavor.

Quả mâm xôi rất phổ biến vào mùa hè vì vị ngọt.

Blackberries are not always easy to find in grocery stores.

Quả mâm xôi không phải lúc nào cũng dễ tìm ở cửa hàng tạp hóa.

Are blackberries a common fruit in your local market?

Quả mâm xôi có phải là trái cây phổ biến ở chợ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackberries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackberries

Không có idiom phù hợp