Bản dịch của từ Blackberry trong tiếng Việt
Blackberry

Blackberry (Noun)
Blackberries are a popular fruit in many countries.
Mâm xôi là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.
I don't like the taste of blackberries in desserts.
Tôi không thích hương vị của mâm xôi trong món tráng miệng.
Do you often include blackberries in your smoothies?
Bạn thường xuyên cho mâm xôi vào sinh tố của mình không?
Blackberries are popular fruits in summer desserts.
Dâu đen là trái cây phổ biến trong món tráng miệng mùa hè.
I don't like the taste of blackberries in smoothies.
Tôi không thích hương vị của dâu đen trong sinh tố.
Do you know how to grow blackberries in your garden?
Bạn có biết cách trồng dâu đen trong vườn của mình không?
I use my blackberry to check my emails every morning.
Tôi sử dụng blackberry để kiểm tra email mỗi sáng.
I don't like using a blackberry for social media, it's too small.
Tôi không thích sử dụng blackberry cho mạng xã hội, nó quá nhỏ.
Do you think a blackberry is still popular for communication?
Bạn nghĩ blackberry vẫn phổ biến cho việc giao tiếp không?
I use my blackberry to stay connected with friends on social media.
Tôi sử dụng blackberry của mình để giữ liên lạc với bạn bè trên mạng xã hội.
Many people do not rely on blackberry for social interactions anymore.
Nhiều người không còn dựa vào blackberry cho các tương tác xã hội nữa.
Dạng danh từ của Blackberry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackberry | Blackberries |
Blackberry (Verb)
I love to blackberry picking with my friends on weekends.
Tôi thích đi hái dâu đen cùng bạn bè vào cuối tuần.
She doesn't enjoy blackberry picking because she's allergic to them.
Cô ấy không thích hái dâu đen vì cô ấy bị dị ứng với chúng.
Do you know any good spots for blackberry picking near here?
Bạn có biết điểm nào tốt để hái dâu đen gần đây không?
We gather blackberries every summer at the local park.
Chúng tôi thu hoạch quả mâm xôi mỗi mùa hè tại công viên địa phương.
They do not gather blackberries during the rainy season.
Họ không thu hoạch quả mâm xôi trong mùa mưa.
Liên lạc với (ai đó) bằng thiết bị blackberry.
Communicate with someone using a blackberry device.
She blackberries her friends to stay connected during the pandemic.
Cô ấy blackberries bạn bè của mình để giữ liên lạc trong đại dịch.
He doesn't blackberry colleagues because he prefers face-to-face interactions.
Anh ấy không blackberry đồng nghiệp vì anh ấy thích giao tiếp trực tiếp.
Do you often blackberry your classmates for group study sessions?
Bạn thường blackberry bạn cùng lớp để học nhóm không?
I often blackberry my friend during lunch breaks to catch up.
Tôi thường liên lạc với bạn trong giờ nghỉ trưa để cập nhật.
She doesn't blackberry her colleagues during meetings; it's considered rude.
Cô ấy không liên lạc với đồng nghiệp trong các cuộc họp; điều đó được coi là bất lịch sự.
"Blackberry" là một danh từ chỉ loại quả mọng màu đen hoặc tím sẫm, thuộc chi Rubus trong họ Hoa hồng. Quả blackberry có vị ngọt và chua, thường được sử dụng trong ẩm thực như làm mứt, bánh hoặc nước giải khát. Trong tiếng Anh Mỹ, "blackberry" có thể chỉ thêm một số nghĩa khác như một loại thiết bị di động thông minh do công ty BlackBerry phát triển. Trong khi đó, tiếng Anh Anh chủ yếu nhấn mạnh nghĩa ẩm thực hơn.
Từ "blackberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blackberrie", xuất phát từ hai phần: "black" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blak", Đồng nghĩa với bất kỳ thứ gì có màu đen, và "berry", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "berie", có nghĩa là quả mọng. Các hình thức chế biến và sử dụng quả mâm xôi đen đã xuất hiện từ thời cổ đại, được biết đến với hương vị ngọt và tính chống oxy hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với loại quả mà còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ thiết bị cầm tay, biểu thị cho sự phát triển của công nghệ trong văn hóa hiện đại.
Từ "blackberry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ loại trái cây có màu đen tím, phổ biến trong ẩm thực và nấu ăn. Bên cạnh đó, "BlackBerry" cũng là tên của một thương hiệu điện thoại di động nổi tiếng, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ và lịch sử di động. Sự đa nghĩa này tạo cơ hội cho sinh viên mở rộng vốn từ vựng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.