Bản dịch của từ Blackthorn trong tiếng Việt
Blackthorn

Blackthorn (Noun)
Blackthorn bushes line the path to the community center.
Cây gai đen bao quanh con đường đến trung tâm cộng đồng.
There are no blackthorn shrubs in the park near the library.
Không có cây gai đen nào trong công viên gần thư viện.
Do blackthorn flowers bloom before the leaves on this street?
Hoa cây gai đen có nở trước lá trên con đường này không?
Blackthorn bushes grow abundantly in the countryside.
Cây gai đen mọc phổ biến ở nông thôn.
Avoid picking blackthorn berries due to their bitter taste.
Tránh hái quả gai đen vì vị đắng của chúng.
Blackthorn, hay còn được gọi là Prunus spinosa, là một loài cây thuộc họ Hoa hồng, nổi tiếng với quả nhỏ, màu đen và có vị chát. Loài cây này thường được tìm thấy ở châu Âu và một phần châu Á, thường mọc ở các khu vực bụi rậm hoặc ven đường. Tại Mỹ, thuật ngữ "blackthorn" ít phổ biến hơn và có thể được gọi là "sloe". Sloe, trong ngữ cảnh Mỹ, thường chỉ đến quả của cây blackthorn, có ứng dụng trong sản xuất rượu gin.
Từ "blackthorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành tố: "black" (đen) và "thorn" (gai). "Black" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blac", ám chỉ màu sắc sậm, trong khi "thorn" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thorns", chỉ đặc tính gai nhọn của cây. Blackthorn, tức cây gai đen, thuộc họ Rosaceae, nổi bật với trái có màu đen và gai sắc nhọn. Sự kết hợp giữa màu sắc và đặc điểm vật lý này phản ánh đặc tính nổi bật của cây trong ngữ cảnh hiện tại.
"Tên cây mận gai" (blackthorn) là một từ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến sinh học hoặc thực vật học, thường trong các văn bản nghiên cứu hoặc mô tả về cây cối. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được dùng khi thảo luận về thực vật hoặc nông nghiệp, tuy nhiên vẫn hạn chế và không phổ biến như những từ vựng thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp