Bản dịch của từ Blackthorn trong tiếng Việt

Blackthorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackthorn (Noun)

blˈækɵɑɹn
blˈækɵɑɹn
01

Một loại cây bụi á-âu có gai, có hoa màu trắng trước khi xuất hiện lá, sau đó là quả có chất se màu xanh đen (sloes).

A thorny eurasian shrub which bears white flowers before the leaves appear followed by astringent blueblack fruits sloes.

Ví dụ

Blackthorn bushes line the path to the community center.

Cây gai đen bao quanh con đường đến trung tâm cộng đồng.

There are no blackthorn shrubs in the park near the library.

Không có cây gai đen nào trong công viên gần thư viện.

Do blackthorn flowers bloom before the leaves on this street?

Hoa cây gai đen có nở trước lá trên con đường này không?

Blackthorn bushes grow abundantly in the countryside.

Cây gai đen mọc phổ biến ở nông thôn.

Avoid picking blackthorn berries due to their bitter taste.

Tránh hái quả gai đen vì vị đắng của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackthorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackthorn

Không có idiom phù hợp