Bản dịch của từ Blanching trong tiếng Việt

Blanching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanching (Verb)

blˈæntʃɨŋ
blˈæntʃɨŋ
01

Làm cho rau có màu xanh tươi bằng cách ngâm chúng trong nước sôi.

To make vegetables bright green by covering them with boiling water.

Ví dụ

Blanching vegetables is a common cooking technique for IELTS speaking.

Luộc rau là một kỹ thuật nấu ăn phổ biến trong IELTS speaking.

She avoids blanching her vegetables to retain their natural color.

Cô ấy tránh luộc rau để giữ màu tự nhiên của chúng.

Do you think blanching can affect the taste of the dish?

Bạn có nghĩ rằng việc luộc có thể ảnh hưởng đến hương vị của món ăn không?

Dạng động từ của Blanching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blanch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blanched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blanched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blanches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blanching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanching

Không có idiom phù hợp