Bản dịch của từ Blanching trong tiếng Việt
Blanching

Blanching (Verb)
Blanching vegetables is a common cooking technique for IELTS speaking.
Luộc rau là một kỹ thuật nấu ăn phổ biến trong IELTS speaking.
She avoids blanching her vegetables to retain their natural color.
Cô ấy tránh luộc rau để giữ màu tự nhiên của chúng.
Do you think blanching can affect the taste of the dish?
Bạn có nghĩ rằng việc luộc có thể ảnh hưởng đến hương vị của món ăn không?
Dạng động từ của Blanching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blanch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blanches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanching |
Họ từ
Blanching (tiếng Việt: blancho) là một phương pháp chế biến thực phẩm, thường được sử dụng để làm mềm thực phẩm nhanh chóng bằng cách đun sôi và sau đó làm nguội ngay lập tức trong nước đá. Kỹ thuật này giúp giữ màu sắc, hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ "blanch" sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "blanching" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "blanchir", có nghĩa là "trắng". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "blancus", chuyển nghĩa là "màu trắng". Trong ngữ cảnh ẩm thực, "blanching" ám chỉ quá trình làm chín nhanh thực phẩm bằng cách đun sôi và sau đó ngâm trong nước lạnh, nhằm giữ màu sắc tươi sáng và cải thiện hương vị. Sự liên kết này phản ánh mục tiêu gián tiếp trong việc tôn vinh vẻ đẹp và chất lượng thực phẩm.
Từ "blanching" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề chế biến thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "blanching" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để chỉ quá trình trụng rau củ nhằm giữ màu sắc và độ giòn, hoặc trong công nghiệp thực phẩm để xử lý nguyên liệu. Từ này phản ánh kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực ẩm thực và chăm sóc sức khỏe.