Bản dịch của từ Blancmange trong tiếng Việt
Blancmange

Blancmange (Noun)
I served blancmange at my sister's wedding last June.
Tôi đã phục vụ blancmange tại đám cưới của chị gái tôi vào tháng Sáu.
Many guests did not enjoy the blancmange at the party.
Nhiều khách mời không thích blancmange tại bữa tiệc.
Did you try the blancmange at the social gathering last week?
Bạn đã thử blancmange tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Blancmange (tiếng Việt: bánh tráng miệng từ sữa) là một món tráng miệng dẻo được làm từ sữa, đường và bột tinh bột, thường được nấu sôi và sau đó để nguội đến khi đông lại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong nhiều văn cảnh, nó thường được liên kết với ẩm thực truyền thống và chế biến châu Âu.
Từ "blancmange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "blanc manger", nghĩa là "món ăn trắng". Cụm từ này được hình thành từ hai yếu tố: "blanc" (trắng) và "manger" (ăn). Trong lịch sử, blancmange đã được chế biến từ hạnh nhân xay và tinh bột, mang lại kết cấu mịn màng và màu sắc nhạt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến món tráng miệng nhẹ, thường có màu trắng, thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực.
Từ "blancmange" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài phỏng vấn về món ăn. Trong bài Đọc, từ có thể được đề cập trong các bài viết nói về lịch sử ẩm thực. Từ "blancmange" cũng thường được nhắc đến trong sách nấu ăn hoặc tài liệu du lịch về ẩm thực, đề cập đến món tráng miệng kiểu pudding có nguồn gốc từ châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp