Bản dịch của từ Blancmange trong tiếng Việt

Blancmange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blancmange (Noun)

bləmˈɑndʒ
bləmˈɑndʒ
01

Một món tráng miệng sền sệt ngọt ngào được làm từ bột ngô và sữa có hương vị.

A sweet opaque gelatinous dessert made with flavoured cornflour and milk.

Ví dụ

I served blancmange at my sister's wedding last June.

Tôi đã phục vụ blancmange tại đám cưới của chị gái tôi vào tháng Sáu.

Many guests did not enjoy the blancmange at the party.

Nhiều khách mời không thích blancmange tại bữa tiệc.

Did you try the blancmange at the social gathering last week?

Bạn đã thử blancmange tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blancmange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blancmange

Không có idiom phù hợp