Bản dịch của từ Blase trong tiếng Việt
Blase

Blase (Adjective)
Không ấn tượng hoặc thờ ơ với một cái gì đó bởi vì một người đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy nó thường xuyên trước đây.
Unimpressed or indifferent to something because one has experienced or seen it so often before.
She was so blase about attending yet another charity event.
Cô ấy rất lãnh đạm với việc tham dự một sự kiện từ thiện khác.
His blase attitude towards social media surprised his friends.
Thái độ lãnh đạm của anh ấy với mạng xã hội làm ngạc nhiên bạn bè của anh ấy.
The blase reaction of the teenagers to the famous singer was unexpected.
Phản ứng lãnh đạm của những thiếu niên với ca sĩ nổi tiếng là không ngờ.
Blase (Noun)
Một người không ấn tượng hoặc thờ ơ với điều gì đó bởi vì họ đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy nó thường xuyên trước đây.
A person who is unimpressed or indifferent to something because they have experienced or seen it so often before.
She was a blase when it came to celebrity sightings.
Cô ấy là một người blase khi nhìn thấy người nổi tiếng.
The blase teenager yawned at the latest social media trend.
Người trẻ tuổi blase ngáp khi thấy trào lưu mạng xã hội mới nhất.
He acted blase about the exclusive social event he attended.
Anh ấy hành xử blase với sự kiện xã hội độc quyền mà anh ấy tham gia.
Từ "blase" (phát âm: /blɑːˈzeɪ/) mang nghĩa chỉ trạng thái không còn hứng thú hoặc cảm giác do đã quá quen thuộc với điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả những người đã trải qua nhiều trải nghiệm thú vị đến mức không còn cảm thấy kích thích nữa. Trong cả Anh-Mỹ, từ này thường được viết giống nhau và sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu khi phát âm trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "blase" xuất phát từ tiếng Pháp, nhưng nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về từ tiếng Latin "blasius", có nghĩa là "chén sạch" hoặc "tĩnh lặng". Trong tiếng Pháp, "blase" được sử dụng để chỉ sự hững hờ hoặc thiếu cảm xúc, đặc biệt là do trải nghiệm thái quá. Định nghĩa này đã được chuyển giao vào tiếng Anh, thể hiện trạng thái không còn hứng thú hay cảm giác, thường là kết quả của sự quen thuộc hoặc sự nhàm chán trong cuộc sống.
Từ "blase" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và khái niệm mang tính ngữ cảnh của nó. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, thái độ sống hay sự trải nghiệm trong các bài luận hoặc phần nói. Trong các bối cảnh khác, "blase" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thờ ơ, không còn hứng thú với những trải nghiệm từng được coi là thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp