Bản dịch của từ Blase trong tiếng Việt
Blase
Blase (Adjective)
Không ấn tượng hoặc thờ ơ với một cái gì đó bởi vì một người đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy nó thường xuyên trước đây
Unimpressed or indifferent to something because one has experienced or seen it so often before
She was so blase about attending yet another charity event.
Cô ấy rất lãnh đạm với việc tham dự một sự kiện từ thiện khác.
His blase attitude towards social media surprised his friends.
Thái độ lãnh đạm của anh ấy với mạng xã hội làm ngạc nhiên bạn bè của anh ấy.
Blase (Noun)
Một người không ấn tượng hoặc thờ ơ với điều gì đó bởi vì họ đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy nó thường xuyên trước đây
A person who is unimpressed or indifferent to something because they have experienced or seen it so often before
She was a blase when it came to celebrity sightings.
Cô ấy là một người blase khi nhìn thấy người nổi tiếng.
The blase teenager yawned at the latest social media trend.
Người trẻ tuổi blase ngáp khi thấy trào lưu mạng xã hội mới nhất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp