Bản dịch của từ Blastogenetic trong tiếng Việt
Blastogenetic

Blastogenetic (Adjective)
Liên quan đến sự hình thành vụ nổ.
Relating to blastogenesis.
The blastogenetic process helps in social group formation among bees.
Quá trình blastogenetic giúp hình thành nhóm xã hội giữa các con ong.
The researchers did not study blastogenetic factors in human social behavior.
Các nhà nghiên cứu không xem xét các yếu tố blastogenetic trong hành vi xã hội của con người.
Are there any blastogenetic influences on social interactions in primates?
Có ảnh hưởng nào của blastogenetic đến các tương tác xã hội ở động vật linh trưởng không?
Blastogenetic (Noun)
Sinh sản vô tính của các sinh vật đa bào, đặc biệt là bằng cách nảy chồi.
Asexual reproduction of multicellular organisms especially by budding.
Blastogenetic processes help some social insects like bees reproduce effectively.
Quá trình sinh sản vô tính giúp một số côn trùng xã hội như ong sinh sản hiệu quả.
Many people do not understand blastogenetic reproduction in social species.
Nhiều người không hiểu sinh sản vô tính ở các loài xã hội.
Is blastogenetic reproduction common among social animals like ants?
Sinh sản vô tính có phổ biến trong các loài động vật xã hội như kiến không?
Họ từ
Blastogenetic (gen sinh phôi) là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ quá trình liên quan đến sự phát triển và phân chia của tế bào trong giai đoạn hình thành phôi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "blasto" có nghĩa là "hạt giống" và "genetic" liên quan đến di truyền. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phát triển và di truyền học để mô tả các cơ chế sinh học điều khiển sự hình thành tế bào trong giai đoạn đầu của sự sống.
Từ "blastogenetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blasto-", xuất phát từ "blastos", nghĩa là "mầm" hoặc "hạt giống", kết hợp với từ "genetic" từ "genesis", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "hình thành". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả quá trình hình thành các tế bào hay mô mới từ các tế bào gốc. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự phát triển và nguồn gốc tế bào, phản ánh bản chất của sự phát triển sinh học trong động vật và thực vật.
Từ "blastogenetic" không thường gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến sự phát triển phôi thai và quá trình tạo ra các tế bào mới từ các tế bào gốc. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm nghiên cứu về di truyền, sinh sản, và các liệu pháp điều trị tế bào.