Bản dịch của từ Blastogenetic trong tiếng Việt

Blastogenetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blastogenetic (Adjective)

blˌæstədʒəntˈɛkɨk
blˌæstədʒəntˈɛkɨk
01

Liên quan đến sự hình thành vụ nổ.

Relating to blastogenesis.

Ví dụ

The blastogenetic process helps in social group formation among bees.

Quá trình blastogenetic giúp hình thành nhóm xã hội giữa các con ong.

The researchers did not study blastogenetic factors in human social behavior.

Các nhà nghiên cứu không xem xét các yếu tố blastogenetic trong hành vi xã hội của con người.

Are there any blastogenetic influences on social interactions in primates?

Có ảnh hưởng nào của blastogenetic đến các tương tác xã hội ở động vật linh trưởng không?

Blastogenetic (Noun)