Bản dịch của từ Bleached blonde trong tiếng Việt
Bleached blonde

Bleached blonde (Noun)
Sarah is a bleached blonde who loves fashion trends.
Sarah là một người có tóc nhuộm vàng và yêu thích xu hướng thời trang.
Not everyone prefers a bleached blonde hairstyle for social events.
Không phải ai cũng thích kiểu tóc nhuộm vàng cho các sự kiện xã hội.
Is she a bleached blonde or is her hair natural?
Cô ấy có phải là người có tóc nhuộm vàng hay tóc tự nhiên?
Bleached blonde (Adjective)
Có mái tóc đã được nhuộm vàng.
Having hair that has been dyed blonde.
She dyed her hair a bright bleached blonde for the summer.
Cô ấy nhuộm tóc màu vàng sáng cho mùa hè.
Many people do not prefer a bleached blonde hairstyle at work.
Nhiều người không thích kiểu tóc vàng sáng ở nơi làm việc.
Do you think bleached blonde looks good on everyone?
Bạn có nghĩ rằng tóc vàng sáng trông đẹp trên mọi người không?
Bleached blonde (Phrase)
Một cụm từ dùng để mô tả ai đó có mái tóc sáng màu nhân tạo.
A phrase used to describe someone with artificially lightened hair.
Jessica's bleached blonde hair makes her stand out in the crowd.
Tóc vàng nhạt của Jessica khiến cô nổi bật giữa đám đông.
Many people do not prefer bleached blonde hair for job interviews.
Nhiều người không thích tóc vàng nhạt khi phỏng vấn xin việc.
Is Sarah's bleached blonde hair a fashion statement or just a trend?
Tóc vàng nhạt của Sarah là một tuyên ngôn thời trang hay chỉ là xu hướng?
"Bleached blonde" đề cập đến màu tóc vàng nhạt được tạo ra bằng cách sử dụng hóa chất tẩy hoặc thuốc nhuộm. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những người có tóc ánh vàng nhạt, thường liên quan đến xu hướng thời trang và thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "bleached" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả các màu sắc tóc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về các thuật ngữ như "platinum blonde". Mặc dù hai phiên bản này có nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và sự phổ biến có thể khác nhau.
Từ "bleached blonde" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "bleached" (tẩy trắng) có nguồn gốc từ động từ Latin "bleachare", nghĩa là làm trắng. "Blonde" đến từ từ Pháp cổ "blund", ngụ ý về màu sắc sáng của tóc. Sự kết hợp này phản ánh một xu hướng làm đẹp hiện đại, nơi tóc được tẩy trắng để đạt được sắc thái vàng sáng. Chúng liên quan đến tiêu chuẩn thẩm mỹ và hình ảnh cá nhân trong xã hội đương đại.
Từ "bleached blonde" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và làm đẹp, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này có thể thấy rõ khi thảo luận về xu hướng tạo kiểu tóc hoặc trong các bài luận về điều kiện xã hội hiện nay. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trên mạng xã hội khi người ta bàn luận về hình ảnh cá nhân, tạo nên một liên kết mạnh mẽ với văn hoá và thẩm mỹ của một số nhóm tuổi nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp