Bản dịch của từ Bleached blonde trong tiếng Việt

Bleached blonde

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleached blonde (Noun)

blˈitʃɨbdˌʌn
blˈitʃɨbdˌʌn
01

Một người có mái tóc đã được nhuộm vàng.

A person with hair that has been dyed blonde.

Ví dụ

Sarah is a bleached blonde who loves fashion trends.

Sarah là một người có tóc nhuộm vàng và yêu thích xu hướng thời trang.

Not everyone prefers a bleached blonde hairstyle for social events.

Không phải ai cũng thích kiểu tóc nhuộm vàng cho các sự kiện xã hội.

Is she a bleached blonde or is her hair natural?

Cô ấy có phải là người có tóc nhuộm vàng hay tóc tự nhiên?

Bleached blonde (Adjective)

blˈitʃɨbdˌʌn
blˈitʃɨbdˌʌn
01

Có mái tóc đã được nhuộm vàng.

Having hair that has been dyed blonde.

Ví dụ

She dyed her hair a bright bleached blonde for the summer.

Cô ấy nhuộm tóc màu vàng sáng cho mùa hè.

Many people do not prefer a bleached blonde hairstyle at work.

Nhiều người không thích kiểu tóc vàng sáng ở nơi làm việc.

Do you think bleached blonde looks good on everyone?

Bạn có nghĩ rằng tóc vàng sáng trông đẹp trên mọi người không?

Bleached blonde (Phrase)

blˈitʃɨbdˌʌn
blˈitʃɨbdˌʌn
01

Một cụm từ dùng để mô tả ai đó có mái tóc sáng màu nhân tạo.

A phrase used to describe someone with artificially lightened hair.

Ví dụ

Jessica's bleached blonde hair makes her stand out in the crowd.

Tóc vàng nhạt của Jessica khiến cô nổi bật giữa đám đông.

Many people do not prefer bleached blonde hair for job interviews.

Nhiều người không thích tóc vàng nhạt khi phỏng vấn xin việc.

Is Sarah's bleached blonde hair a fashion statement or just a trend?

Tóc vàng nhạt của Sarah là một tuyên ngôn thời trang hay chỉ là xu hướng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleached blonde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleached blonde

Không có idiom phù hợp