Bản dịch của từ Blearing trong tiếng Việt
Blearing

Blearing (Verb)
Làm cho hoặc trở nên không rõ ràng hoặc không rõ ràng.
To make or become unclear or indistinct.
The loud music is blearing my ability to concentrate on conversations.
Âm nhạc lớn đang làm mờ khả năng tập trung vào cuộc trò chuyện.
The bright lights did not blear the details of the event.
Ánh sáng sáng không làm mờ chi tiết của sự kiện.
Does the noise blear your understanding of social issues?
Âm thanh có làm mờ sự hiểu biết của bạn về các vấn đề xã hội không?
Blearing (Adjective)
Her blearing eyes showed she had cried all night about the issue.
Đôi mắt mờ đục của cô ấy cho thấy cô đã khóc cả đêm về vấn đề.
His blearing eyes did not help him during the social event.
Đôi mắt mờ đục của anh không giúp ích gì cho anh trong sự kiện xã hội.
Are her blearing eyes a sign of stress from social pressures?
Đôi mắt mờ đục của cô ấy có phải là dấu hiệu của căng thẳng từ áp lực xã hội không?
Họ từ
Từ "blearing" là dạng gerund của động từ "blear", có nghĩa là làm mờ hoặc làm mờ mắt, thường được sử dụng để chỉ trạng thái nhìn không rõ ràng do nước mắt, bụi bẩn hoặc ánh sáng mạnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về giọng điệu. "Blear" thường liên quan đến tình trạng thị giác suy giảm, cũng như cảm xúc trong văn phong.
Từ "blearing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blǣrian", mang nghĩa là làm mờ hoặc làm nhòe. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *blēraną, có liên quan đến ý nghĩa của việc làm mất đi độ rõ ràng. Sự chuyển đổi nghĩa từ trạng thái thị giác sang cảm xúc mơ hồ trong cảm nhận đã diễn ra theo thời gian, hiện nay "blearing" thường ám chỉ đến tình trạng mờ nhạt, không rõ ràng, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác hoặc hình ảnh.
Từ "blearing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong ngữ cảnh tổng quát, "blearing" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến thị lực kém hoặc mờ mắt, thường do ảnh hưởng của nước mắt, ánh sáng chói hoặc các yếu tố môi trường. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phải là một từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp thông thường.