Bản dịch của từ Blearing trong tiếng Việt

Blearing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blearing (Verb)

blˈɪɹɨŋ
blˈɪɹɨŋ
01

Làm cho hoặc trở nên không rõ ràng hoặc không rõ ràng.

To make or become unclear or indistinct.

Ví dụ

The loud music is blearing my ability to concentrate on conversations.

Âm nhạc lớn đang làm mờ khả năng tập trung vào cuộc trò chuyện.

The bright lights did not blear the details of the event.

Ánh sáng sáng không làm mờ chi tiết của sự kiện.

Does the noise blear your understanding of social issues?

Âm thanh có làm mờ sự hiểu biết của bạn về các vấn đề xã hội không?

Blearing (Adjective)

blˈɪɹɨŋ
blˈɪɹɨŋ
01

(về mắt) mờ đi hoặc mờ đi do khóc lóc hoặc mệt mỏi.

Of the eyes dimmed or blurred as a result of weeping or tiredness.

Ví dụ

Her blearing eyes showed she had cried all night about the issue.

Đôi mắt mờ đục của cô ấy cho thấy cô đã khóc cả đêm về vấn đề.

His blearing eyes did not help him during the social event.

Đôi mắt mờ đục của anh không giúp ích gì cho anh trong sự kiện xã hội.

Are her blearing eyes a sign of stress from social pressures?

Đôi mắt mờ đục của cô ấy có phải là dấu hiệu của căng thẳng từ áp lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blearing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.