Bản dịch của từ Bleed for trong tiếng Việt
Bleed for

Bleed for (Verb)
Many people bleed for their beliefs during protests in America.
Nhiều người đã đổ máu vì niềm tin của họ trong các cuộc biểu tình ở Mỹ.
Not everyone bleeds for social justice in the current climate.
Không phải ai cũng đổ máu vì công bằng xã hội trong bối cảnh hiện tại.
Do activists bleed for their causes during demonstrations?
Các nhà hoạt động có đổ máu vì lý tưởng của họ trong các cuộc biểu tình không?
Bleed for (Phrase)
I bleed for the homeless in our city every winter.
Tôi cảm thấy thương xót cho những người vô gia cư trong thành phố mỗi mùa đông.
Many people do not bleed for those suffering from poverty.
Nhiều người không cảm thấy thương xót cho những người chịu đựng nghèo đói.
Do you bleed for the victims of the recent natural disaster?
Bạn có cảm thấy thương xót cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây không?
Cụm từ "bleed for" thường chỉ tình cảm sâu sắc hoặc cam kết mạnh mẽ đối với ai đó hoặc cái gì đó, thể hiện lòng trung thành hoặc sự hy sinh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó được sử dụng chủ yếu với nghĩa biểu trưng, chỉ sự sẵn sàng chịu đựng đau đớn hoặc hy sinh vì lợi ích của người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và môi trường xã hội.
Cụm từ "bleed for" có nguồn gốc từ động từ "bleed", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bledere", có nghĩa là "chảy máu". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa đen biểu thị hành động chảy máu đến nghĩa bóng, diễn tả sự hy sinh, tình yêu sâu sắc hoặc sự cam kết mạnh mẽ đối với một người, nguyên nhân hoặc lý tưởng. Việc sử dụng "bleed for" ngày nay thể hiện sự khao khát gắn bó cảm xúc và tâm tưởng với cái gì đó có giá trị, một cách mạnh mẽ và quyết liệt.
Cụm từ "bleed for" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể chất hoặc cảm xúc, như trong bối cảnh đau khổ hoặc hy sinh. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự đồng cảm hay hỗ trợ. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong văn học và thảo luận xã hội, nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự tận tụy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
