Bản dịch của từ Blench trong tiếng Việt
Blench

Blench (Verb)
Many people blench when they see a spider on the wall.
Nhiều người giật mình khi thấy một con nhện trên tường.
She does not blench at the thought of public speaking anymore.
Cô ấy không còn giật mình khi nghĩ đến việc nói trước công chúng.
Why do some people blench at the mention of social events?
Tại sao một số người lại giật mình khi nhắc đến các sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "blench" có nghĩa là làm cho sợ hãi hay chùn bước, thường được sử dụng để chỉ sự phản ứng của cơ thể khi gặp phải tình huống đáng sợ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và ngữ nghĩa không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blench" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và nghĩa, nhưng thường ít được sử dụng trong khẩu ngữ hàng ngày.
Từ "blench" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "blenchen", xuất phát từ tiếng cổ Anh "blencan", mang nghĩa là "cúi đầu" hoặc "nhìn xéo". Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Latinh "blandiri", có nghĩa là "vuốt ve" hay "thuyết phục". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa hành động né tránh trực tiếp và cảm giác sợ hãi hoặc e ngại, mà hiện nay được sử dụng để chỉ hành động rút lui hoặc ngần ngại trong tình huống khó xử.
Từ "blench" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong kỹ năng Nói và Viết, “blench” có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đột ngột, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc đối thoại cá nhân, thể hiện sự sợ hãi hay lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp