Bản dịch của từ Blended family trong tiếng Việt
Blended family

Blended family(Noun)
Một gia đình bao gồm cha mẹ và con cái của họ từ các mối quan hệ trước đó.
A family consisting of parents and their children from previous relationships.
Một kiểu gia đình bao gồm cha mẹ kế và anh chị em ruột.
A type of family that includes stepparents and stepsiblings.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Gia đình ghép (blended family) là thuật ngữ chỉ mô hình gia đình hình thành từ việc kết hợp hai gia đình khác nhau thông qua hôn nhân, trong đó ít nhất một trong những cặp vợ chồng đã có con riêng từ cuộc hôn nhân trước. Mô hình này có thể mang đến nhiều thách thức trong việc hòa nhập các thành viên, tâm lý và vai trò gia đình. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, đôi khi ở Anh, "stepfamily" cũng có thể được sử dụng để chỉ cùng khái niệm.
Cụm từ "blended family" (gia đình hòa nhập) xuất phát từ từ "blend" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "blandan", nghĩa là "trộn lẫn". Ý tưởng về gia đình hòa nhập phát triển từ những thay đổi xã hội như ly hôn và tái hôn, dẫn đến sự kết hợp giữa các thành viên từ những gia đình khác nhau. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc gia đình hiện đại mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của tình cảm và sự chấp nhận trong việc xây dựng mối quan hệ.
Cụm từ "blended family" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, phản ánh sự gia tăng của các mô hình gia đình hiện đại. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn trong phần Nghe và Đọc do ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống đời sống thường ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình có trẻ em từ các mối quan hệ trước đó, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc gia đình hiện đại.
Gia đình ghép (blended family) là thuật ngữ chỉ mô hình gia đình hình thành từ việc kết hợp hai gia đình khác nhau thông qua hôn nhân, trong đó ít nhất một trong những cặp vợ chồng đã có con riêng từ cuộc hôn nhân trước. Mô hình này có thể mang đến nhiều thách thức trong việc hòa nhập các thành viên, tâm lý và vai trò gia đình. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, đôi khi ở Anh, "stepfamily" cũng có thể được sử dụng để chỉ cùng khái niệm.
Cụm từ "blended family" (gia đình hòa nhập) xuất phát từ từ "blend" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "blandan", nghĩa là "trộn lẫn". Ý tưởng về gia đình hòa nhập phát triển từ những thay đổi xã hội như ly hôn và tái hôn, dẫn đến sự kết hợp giữa các thành viên từ những gia đình khác nhau. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc gia đình hiện đại mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của tình cảm và sự chấp nhận trong việc xây dựng mối quan hệ.
Cụm từ "blended family" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, phản ánh sự gia tăng của các mô hình gia đình hiện đại. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn trong phần Nghe và Đọc do ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống đời sống thường ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình có trẻ em từ các mối quan hệ trước đó, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc gia đình hiện đại.
