Bản dịch của từ Blended family trong tiếng Việt
Blended family
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Blended family (Noun)
Một gia đình bao gồm cha mẹ và con cái của họ từ các mối quan hệ trước đó.
A family consisting of parents and their children from previous relationships.
A blended family can face unique challenges when integrating stepchildren.
Một gia đình hỗn hợp có thể đối mặt với những thách thức độc đáo khi tích hợp con riêng.
Not all blended families have smooth relationships between step-siblings.
Không phải tất cả các gia đình hỗn hợp có mối quan hệ mượt mà giữa anh em kế.
Do blended families typically require more effort to build strong bonds?
Liệu các gia đình hỗn hợp có cần nhiều nỗ lực hơn để xây dựng mối liên kết mạnh mẽ?
Blended families are common in today's society.
Gia đình kết hợp phổ biến trong xã hội ngày nay.
Not all children easily adjust to a blended family dynamic.
Không phải tất cả trẻ em dễ dàng thích nghi với gia đình kết hợp.
Một kiểu gia đình bao gồm cha mẹ kế và anh chị em ruột.
A type of family that includes stepparents and stepsiblings.
Blended families are common in modern society.
Gia đình lai rất phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not everyone understands the dynamics of a blended family.
Không phải ai cũng hiểu về động lực của một gia đình lai.
Are blended families more prevalent in urban or rural areas?
Các gia đình lai phổ biến hơn ở khu vực thành thị hay nông thôn?
Blended families are common in modern society.
Gia đình làm trộn rất phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not everyone finds it easy to adjust to a blended family.
Không phải ai cũng thấy dễ dàng khi thích nghi với gia đình làm trộn.
Blended families are common in many cultures.
Gia đình kết hợp phổ biến trong nhiều nền văn hoá.
Not everyone understands the dynamics of a blended family.
Không phải ai cũng hiểu động lực của một gia đình kết hợp.
Are blended families more prevalent in urban or rural areas?
Gia đình kết hợp phổ biến hơn ở vùng đô thị hay nông thôn?
Blended families face unique challenges in adjusting to new living arrangements.
Gia đình kết hợp đối mặt với những thách thức độc đáo khi thích nghi với điều chỉnh sống mới.
Not all families are considered blended, some may consist only of biological relatives.
Không phải tất cả các gia đình được coi là kết hợp, một số có thể chỉ bao gồm người thân ruột thịt.
Gia đình ghép (blended family) là thuật ngữ chỉ mô hình gia đình hình thành từ việc kết hợp hai gia đình khác nhau thông qua hôn nhân, trong đó ít nhất một trong những cặp vợ chồng đã có con riêng từ cuộc hôn nhân trước. Mô hình này có thể mang đến nhiều thách thức trong việc hòa nhập các thành viên, tâm lý và vai trò gia đình. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, đôi khi ở Anh, "stepfamily" cũng có thể được sử dụng để chỉ cùng khái niệm.
Cụm từ "blended family" (gia đình hòa nhập) xuất phát từ từ "blend" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "blandan", nghĩa là "trộn lẫn". Ý tưởng về gia đình hòa nhập phát triển từ những thay đổi xã hội như ly hôn và tái hôn, dẫn đến sự kết hợp giữa các thành viên từ những gia đình khác nhau. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc gia đình hiện đại mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của tình cảm và sự chấp nhận trong việc xây dựng mối quan hệ.
Cụm từ "blended family" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, phản ánh sự gia tăng của các mô hình gia đình hiện đại. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn trong phần Nghe và Đọc do ngữ cảnh cụ thể. Trong các tình huống đời sống thường ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình có trẻ em từ các mối quan hệ trước đó, nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc gia đình hiện đại.