Bản dịch của từ Blended family trong tiếng Việt

Blended family

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blended family (Noun)

01

Một gia đình bao gồm cha mẹ và con cái của họ từ các mối quan hệ trước đó.

A family consisting of parents and their children from previous relationships.

Ví dụ

A blended family can face unique challenges when integrating stepchildren.

Một gia đình hỗn hợp có thể đối mặt với những thách thức độc đáo khi tích hợp con riêng.

Not all blended families have smooth relationships between step-siblings.

Không phải tất cả các gia đình hỗn hợp có mối quan hệ mượt mà giữa anh em kế.

Do blended families typically require more effort to build strong bonds?

Liệu các gia đình hỗn hợp có cần nhiều nỗ lực hơn để xây dựng mối liên kết mạnh mẽ?

Blended families are common in today's society.

Gia đình kết hợp phổ biến trong xã hội ngày nay.

Not all children easily adjust to a blended family dynamic.

Không phải tất cả trẻ em dễ dàng thích nghi với gia đình kết hợp.

02

Một kiểu gia đình bao gồm cha mẹ kế và anh chị em ruột.

A type of family that includes stepparents and stepsiblings.

Ví dụ

Blended families are common in modern society.

Gia đình lai rất phổ biến trong xã hội hiện đại.

Not everyone understands the dynamics of a blended family.

Không phải ai cũng hiểu về động lực của một gia đình lai.

Are blended families more prevalent in urban or rural areas?

Các gia đình lai phổ biến hơn ở khu vực thành thị hay nông thôn?

Blended families are common in modern society.

Gia đình làm trộn rất phổ biến trong xã hội hiện đại.

Not everyone finds it easy to adjust to a blended family.

Không phải ai cũng thấy dễ dàng khi thích nghi với gia đình làm trộn.

03

Một cấu trúc gia đình kết hợp những đứa trẻ từ các mối quan hệ trước đó thành một đơn vị gia đình duy nhất.

A family structure that combines children from previous relationships into a single family unit.

Ví dụ

Blended families are common in many cultures.

Gia đình kết hợp phổ biến trong nhiều nền văn hoá.

Not everyone understands the dynamics of a blended family.

Không phải ai cũng hiểu động lực của một gia đình kết hợp.

Are blended families more prevalent in urban or rural areas?

Gia đình kết hợp phổ biến hơn ở vùng đô thị hay nông thôn?

Blended families face unique challenges in adjusting to new living arrangements.

Gia đình kết hợp đối mặt với những thách thức độc đáo khi thích nghi với điều chỉnh sống mới.

Not all families are considered blended, some may consist only of biological relatives.

Không phải tất cả các gia đình được coi là kết hợp, một số có thể chỉ bao gồm người thân ruột thịt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blended family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blended family

Không có idiom phù hợp