Bản dịch của từ Bling trong tiếng Việt

Bling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bling (Adjective)

blˈaɪn
blˈaɪn
01

Biểu thị quần áo hoặc đồ trang sức đắt tiền, phô trương hoặc phong cách hoặc thái độ vật chất gắn liền với chúng.

Denoting expensive, ostentatious clothing or jewellery, or the style or materialistic attitudes associated with them.

Ví dụ

She flaunted her bling accessories at the social event.

Cô khoe những món phụ kiện lấp lánh của mình tại sự kiện xã hội.

The bling culture in the city is a symbol of status.

Văn hóa đồ trang sức ở thành phố là biểu tượng của địa vị.

His bling lifestyle attracted many followers on social media.

Lối sống xa hoa của anh đã thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.

Bling (Noun)

blˈaɪn
blˈaɪn
01

Quần áo và đồ trang sức đắt tiền, phô trương.

Expensive, ostentatious clothing and jewellery.

Ví dụ

Her bling included a diamond necklace and gold bracelet.

Đồ trang sức của cô ấy bao gồm một chiếc vòng cổ kim cương và một chiếc vòng tay bằng vàng.

The rapper flaunted his bling at the music awards ceremony.

Rapper đã khoe chiếc vòng tay lấp lánh của mình tại lễ trao giải âm nhạc.

The socialite was known for her flashy bling collection.

Người nổi tiếng trên mạng xã hội được biết đến với bộ sưu tập đồ trang sức hào nhoáng của cô ấy.

Dạng danh từ của Bling (Noun)

SingularPlural

Bling

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bling

Không có idiom phù hợp