Bản dịch của từ Bling trong tiếng Việt
Bling

Bling (Adjective)
She flaunted her bling accessories at the social event.
Cô khoe những món phụ kiện lấp lánh của mình tại sự kiện xã hội.
The bling culture in the city is a symbol of status.
Văn hóa đồ trang sức ở thành phố là biểu tượng của địa vị.
His bling lifestyle attracted many followers on social media.
Lối sống xa hoa của anh đã thu hút nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Bling (Noun)
Her bling included a diamond necklace and gold bracelet.
Đồ trang sức của cô ấy bao gồm một chiếc vòng cổ kim cương và một chiếc vòng tay bằng vàng.
The rapper flaunted his bling at the music awards ceremony.
Rapper đã khoe chiếc vòng tay lấp lánh của mình tại lễ trao giải âm nhạc.
The socialite was known for her flashy bling collection.
Người nổi tiếng trên mạng xã hội được biết đến với bộ sưu tập đồ trang sức hào nhoáng của cô ấy.
Dạng danh từ của Bling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bling | - |
Từ "bling" xuất phát từ tiếng lóng của người Mỹ, chỉ những trang sức, phụ kiện lấp lánh và thường là đắt tiền, được sử dụng để thể hiện sự giàu có và sự phô trương. Trong văn hóa hip-hop, "bling" thường liên quan đến phong cách sống xa hoa. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phiên âm và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do cách nhấn nhá của từng vùng.
Từ "bling" có nguồn gốc từ tiếng lóng trong văn hóa hip hop vào những năm 1990, thường chỉ những trang sức lấp lánh, xa hoa. Mặc dù không có gốc Latin rõ ràng, nó liên quan đến từ "bling-bling", một cách chơi chữ thể hiện âm thanh của ánh sáng hoặc vật trang sức. Ngày nay, "bling" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự phô trương, giàu có, và tiêu dùng vật chất, phản ánh sự thay đổi trong giá trị xã hội và văn hóa vật chất.
Từ "bling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng và không phản ánh phong cách ngôn ngữ trang trọng. Tuy nhiên, "bling" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và truyền thông, chỉ về những đồ trang sức xa xỉ, thể hiện sự giàu có hoặc phong cách sống cao cấp, thường gắn liền với thời trang và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp