Bản dịch của từ Blinkard trong tiếng Việt
Blinkard

Blinkard (Noun)
The blinkard struggled to read the small print on the flyer.
Người mù loà gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ trên tờ rơi.
Many blinkards do not participate in social activities or events.
Nhiều người mù loà không tham gia các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.
Are blinkards often excluded from community discussions and gatherings?
Có phải người mù loà thường bị loại trừ khỏi các cuộc thảo luận và buổi gặp gỡ cộng đồng không?
John acted like a blinkard during the group discussion yesterday.
John hành động như một người ngu ngốc trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.
She is not a blinkard; she understands complex social issues well.
Cô ấy không phải là một người ngu ngốc; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Is he really a blinkard, or just pretending to be one?
Liệu anh ấy có thực sự là một người ngu ngốc, hay chỉ giả vờ?
"Blinkard" là một từ ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ người thiếu hiểu biết hoặc kém thông minh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm hoặc chế giễu. Mặc dù "blinkard" không phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ hiện đại, nhưng trong văn học cổ điển có thể tìm thấy. Sự khác biệt giữa các phiên bản Anh có thể nằm ở tần suất sử dụng và ngữ nghĩa, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết.
Từ "blinkard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "blink" (nháy mắt) kết hợp với hậu tố "-ard" thể hiện tính cách hay trạng thái. Trong tiếng Latinh, kiêu ngạo là "blincare" mang ý nghĩa nháy mắt một cách không tự chủ, thể hiện sự ngu ngốc hoặc thiếu hiểu biết. Ý nghĩa hiện đại của "blinkard" chỉ những người thiếu suy xét, không nhạy bén với tình huống, gợi nhớ đến sự hạn chế trong nhận thức và hành động của họ.
Từ "blinkard" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó ít gặp trong tài liệu học thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc tầm nhìn hạn hẹp, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội. Sự khan hiếm của từ này trong giáo trình học tập và đời sống hàng ngày cho thấy nó có thể không phù hợp cho việc nâng cao từ vựng trong các kỳ thi tiêu chuẩn.