Bản dịch của từ Blinkard trong tiếng Việt
Blinkard
Blinkard (Noun)
The blinkard struggled to read the small print on the flyer.
Người mù loà gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ trên tờ rơi.
Many blinkards do not participate in social activities or events.
Nhiều người mù loà không tham gia các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.
Are blinkards often excluded from community discussions and gatherings?
Có phải người mù loà thường bị loại trừ khỏi các cuộc thảo luận và buổi gặp gỡ cộng đồng không?
John acted like a blinkard during the group discussion yesterday.
John hành động như một người ngu ngốc trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.
She is not a blinkard; she understands complex social issues well.
Cô ấy không phải là một người ngu ngốc; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Is he really a blinkard, or just pretending to be one?
Liệu anh ấy có thực sự là một người ngu ngốc, hay chỉ giả vờ?