Bản dịch của từ Idiot trong tiếng Việt

Idiot

Noun [U/C]

Idiot (Noun)

ˈɪdiəts
ˈɪdiəts
01

Số nhiều của thằng ngốc.

Plural of idiot.

Ví dụ

The idiots disrupted the peaceful protest with their loud behavior.

Những kẻ ngốc đã làm gián đoạn cuộc biểu tình yên bình bằng hành vi ồn ào của họ.

She couldn't stand being around those idiots who always caused trouble.

Cô không thể chịu đựng được việc ở gần những kẻ ngốc luôn gây rắc rối.

The teacher had to deal with a group of idiots in class today.

Giáo viên phải đối mặt với một nhóm kẻ ngốc trong lớp học hôm nay.

Dạng danh từ của Idiot (Noun)

SingularPlural

Idiot

Idiots

Kết hợp từ của Idiot (Noun)

CollocationVí dụ

Total idiot

Người ngốc nghếch hoàn toàn

He was labeled a total idiot for his inappropriate behavior.

Anh ấy bị gán nhãn là một kẻ ngốc toàn bộ vì hành vi không thích hợp.

Village idiot

Người dân làng ngốc

The village idiot was known for his eccentric behavior.

Người đần độn là người nổi tiếng với hành vi kỳ quặc.

Real idiot

Người ngu xuẩn thực sự

He's a real idiot for believing that fake news.

Anh ấy là một kẻ ngốc nghếch thực sự khi tin vào tin giả.

Right idiot

Người ngốc

He is the right idiot to lead the social campaign.

Anh ấy là kẻ ngốc đúng để dẫn đầu chiến dịch xã hội.

Bumbling idiot

Người ngốc nghếch

He's a bumbling idiot who always makes social gatherings awkward.

Anh ấy là một kẻ ngốc nghếch luôn khiến các buổi gặp mặt xã hội trở nên ngượng ngùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idiot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idiot

Không có idiom phù hợp