Bản dịch của từ Idiot trong tiếng Việt
Idiot
Idiot (Noun)
Số nhiều của thằng ngốc.
Plural of idiot.
The idiots disrupted the peaceful protest with their loud behavior.
Những kẻ ngốc đã làm gián đoạn cuộc biểu tình yên bình bằng hành vi ồn ào của họ.
She couldn't stand being around those idiots who always caused trouble.
Cô không thể chịu đựng được việc ở gần những kẻ ngốc luôn gây rắc rối.
The teacher had to deal with a group of idiots in class today.
Giáo viên phải đối mặt với một nhóm kẻ ngốc trong lớp học hôm nay.
Dạng danh từ của Idiot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idiot | Idiots |
Kết hợp từ của Idiot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total idiot Người ngốc nghếch hoàn toàn | He was labeled a total idiot for his inappropriate behavior. Anh ấy bị gán nhãn là một kẻ ngốc toàn bộ vì hành vi không thích hợp. |
Village idiot Người dân làng ngốc | The village idiot was known for his eccentric behavior. Người đần độn là người nổi tiếng với hành vi kỳ quặc. |
Real idiot Người ngu xuẩn thực sự | He's a real idiot for believing that fake news. Anh ấy là một kẻ ngốc nghếch thực sự khi tin vào tin giả. |
Right idiot Người ngốc | He is the right idiot to lead the social campaign. Anh ấy là kẻ ngốc đúng để dẫn đầu chiến dịch xã hội. |
Bumbling idiot Người ngốc nghếch | He's a bumbling idiot who always makes social gatherings awkward. Anh ấy là một kẻ ngốc nghếch luôn khiến các buổi gặp mặt xã hội trở nên ngượng ngùng. |
Họ từ
Từ "idiot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "idiotes", chỉ người không có kiến thức chuyên môn hoặc thiếu hiểu biết. Trong tiếng Anh, "idiot" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc hành động không khôn ngoan. Về mặt ngữ nghĩa, từ này mang hàm ý tiêu cực và có thể gây xúc phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, "idiot" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức ở Mỹ.
Từ "idiot" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "idiota", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "idiotes", nghĩa là "người bình thường" hoặc "người không có chuyên môn". Ban đầu, từ này chỉ những cá nhân không tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc chính trị. Qua thời gian, nghĩa của nó đã biến đổi, hiện nay chỉ người thiếu khôn ngoan hoặc thông minh. Sự chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận về trí tuệ và khả năng xã hội của con người.
Từ "idiot" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh của bài kiểm tra nghe và nói, thể hiện sự chỉ trích hoặc mô tả một người có hành vi thiếu thông minh. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn bản hài hước hoặc châm biếm để nêu bật tính cách hoặc hành động ngốc nghếch của một người. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể gây xúc phạm, do đó cần thận trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp