Bản dịch của từ Idiot trong tiếng Việt

Idiot

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idiot (Noun)

ˈɪdiət
ˈɪdiət
01

Một người hành động theo cách tự hủy hoại hoặc phản tác dụng đáng kể

A person who acts in a selfdefeating or significantly counterproductive way

Ví dụ

Some people act like idiots during social gatherings, ruining the atmosphere.

Một số người hành động như những kẻ ngốc trong các buổi tụ tập xã hội.

Not everyone at the party was an idiot; some were very friendly.

Không phải ai ở bữa tiệc cũng là kẻ ngốc; một số rất thân thiện.

Why do some idiots ignore social cues at important events like weddings?

Tại sao một số kẻ ngốc lại phớt lờ tín hiệu xã hội trong các sự kiện quan trọng như đám cưới?

Some people think social media users are idiots for spreading false news.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là kẻ ngốc vì lan truyền tin giả.

Not every person who disagrees is an idiot; they may have reasons.

Không phải ai không đồng ý đều là kẻ ngốc; họ có thể có lý do.

02

Một người thiếu thông minh hoặc thiếu óc phán đoán

A person who lacks intelligence or common sense

Ví dụ

Some people call others idiots for not understanding social cues.

Một số người gọi người khác là kẻ ngu ngốc vì không hiểu tín hiệu xã hội.

He is not an idiot; he just needs more social experience.

Anh ấy không phải là kẻ ngu ngốc; anh ấy chỉ cần thêm kinh nghiệm xã hội.

Why do some people act like idiots in social situations?

Tại sao một số người lại cư xử như kẻ ngu ngốc trong tình huống xã hội?

Some people call him an idiot for his strange social choices.

Một số người gọi anh ta là kẻ ngốc vì những lựa chọn xã hội kỳ lạ.

She is not an idiot; she understands social cues very well.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy hiểu rất rõ các tín hiệu xã hội.

03

Một người ngu ngốc hoặc khờ khạo

A foolish or stupid person

Ví dụ

Some people called him an idiot for his poor social skills.

Một số người gọi anh ta là kẻ ngốc vì kỹ năng xã hội kém.

She is not an idiot; she just needs more practice in socializing.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô chỉ cần luyện tập giao tiếp nhiều hơn.

Is he really an idiot for not understanding social cues?

Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc vì không hiểu tín hiệu xã hội không?

Some people think that social media users are idiots.

Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là những kẻ ngu ngốc.

Not every person who disagrees is an idiot.

Không phải mọi người không đồng ý đều là kẻ ngu ngốc.

Idiot (Adjective)

01

Hành xử hoặc xuất hiện theo cách ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn

Behaving or appearing in a foolish or stupid way

Ví dụ

Some people behave like idiots at social events, causing embarrassment.

Một số người cư xử như kẻ ngốc trong các sự kiện xã hội, gây xấu hổ.

He is not an idiot; he just misunderstood the social cues.

Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh ấy chỉ hiểu sai tín hiệu xã hội.

Are people acting like idiots during the community gathering this weekend?

Liệu mọi người có hành xử như kẻ ngốc trong buổi gặp gỡ cộng đồng cuối tuần này không?

Some people behave like idiots at social gatherings, ignoring others' feelings.

Một số người cư xử như kẻ ngốc trong các buổi gặp mặt xã hội, phớt lờ cảm xúc của người khác.

He is not an idiot; he just feels shy in social situations.

Anh ấy không phải là kẻ ngốc; anh chỉ cảm thấy nhút nhát trong các tình huống xã hội.

Idiot (Idiom)

01

Hành động như một kẻ ngốc: cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc phi lý

Act like an idiot to behave in a silly or irrational manner

Ví dụ

He acted like an idiot at the party last night.

Anh ấy đã cư xử như một kẻ ngốc tại bữa tiệc tối qua.

She did not act like an idiot during the group discussion.

Cô ấy không cư xử như một kẻ ngốc trong buổi thảo luận nhóm.

Did he really act like an idiot in front of everyone?

Liệu anh ấy có thật sự cư xử như một kẻ ngốc trước mọi người không?

He acted like an idiot during the social event last Saturday.

Anh ấy đã hành xử như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She does not want to act like an idiot at the party.

Cô ấy không muốn hành xử như một kẻ ngốc tại bữa tiệc.

02

Chạy trò ngốc: hành động một cách ngu ngốc

Run the idiot to act foolishly

Ví dụ

Don't be an idiot; listen to the expert's advice on social issues.

Đừng có hành động ngu ngốc; hãy lắng nghe lời khuyên của chuyên gia về các vấn đề xã hội.

He is not an idiot; he understands social dynamics very well.

Anh ấy không ngu ngốc; anh ấy hiểu rất rõ về động lực xã hội.

Is it idiotic to ignore social problems in our community?

Có phải thật ngu ngốc khi phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

He acted like an idiot during the social event last Saturday.

Anh ấy hành động như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She is not an idiot; she understands social dynamics well.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.

03

Đóng vai kẻ ngốc: cư xử một cách ngu ngốc hoặc vụng về

Play the idiot to behave foolishly or ineptly

Ví dụ

He played the idiot at the party last Saturday.

Anh ấy đã hành động như một kẻ ngốc tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

She did not want to play the idiot during the meeting.

Cô ấy không muốn hành động như một kẻ ngốc trong cuộc họp.

Did he really play the idiot in front of everyone?

Anh ấy thực sự đã hành động như một kẻ ngốc trước mọi người sao?

He played the idiot during the social event last Saturday.

Anh ấy đã hành động ngu ngốc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She doesn't want to play the idiot at the party.

Cô ấy không muốn hành động ngu ngốc ở bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idiot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idiot

Không có idiom phù hợp