Bản dịch của từ Blitzkrieg trong tiếng Việt
Blitzkrieg

Blitzkrieg (Noun)
The marketing blitzkrieg helped the company gain new customers quickly.
Chiến dịch tiếp thị nhanh chóng đã giúp công ty thu hút khách hàng mới.
The team did not plan a blitzkrieg for their social media launch.
Nhóm không lên kế hoạch cho một chiến dịch nhanh chóng cho ra mắt mạng xã hội.
Is a social media blitzkrieg effective for gaining followers?
Chiến dịch nhanh chóng trên mạng xã hội có hiệu quả trong việc thu hút người theo dõi không?
Từ "blitzkrieg" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "cuộc chiến chớp nhoáng", chỉ chiến lược quân sự mà Đức sử dụng trong Thế chiến II để đánh bại đối thủ bằng tốc độ và sức mạnh bất ngờ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh để mô tả hành động quân sự nhanh chóng và quyết liệt. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh và thể thao để chỉ những chiến lược tấn công nhanh chóng.
Từ "blitzkrieg" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "Blitz" có nghĩa là "sét" và "Krieg" có nghĩa là "chiến tranh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chiến thuật quân sự nhanh chóng, hiệu quả, nhằm tiêu diệt đối phương một cách chớp nhoáng. Xuất hiện lần đầu tiên trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, "blitzkrieg" phản ánh sự kết hợp giữa cơ giới hóa và chiến thuật truyền thống, tạo ra sức mạnh tấn công bất ngờ, dẫn đến sự thất bại nhanh chóng của kẻ thù. Từ này hiện nay còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, thể hiện phương pháp hoặc chiến lược tấn công mạnh mẽ, điển hình là trong thể thao và kinh doanh.
Từ "blitzkrieg" thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành quân sự và lịch sử đặc trưng của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần đọc hoặc nghe, khi đề tài liên quan đến chiến tranh thế giới thứ hai hoặc các chiến thuật quân sự. Ngoài ra, "blitzkrieg" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các chiến dịch nhanh chóng và hiệu quả, ví dụ như trong marketing hoặc thể thao, nơi yêu cầu hành động quyết liệt và nhanh chóng nhằm đạt được kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp