Bản dịch của từ Blitzkrieg trong tiếng Việt

Blitzkrieg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blitzkrieg (Noun)

blˈɪtskɹig
blˈɪtskɹig
01

Một chiến dịch quân sự căng thẳng nhằm mang lại chiến thắng nhanh chóng.

An intense military campaign intended to bring about a swift victory.

Ví dụ

The marketing blitzkrieg helped the company gain new customers quickly.

Chiến dịch tiếp thị nhanh chóng đã giúp công ty thu hút khách hàng mới.

The team did not plan a blitzkrieg for their social media launch.

Nhóm không lên kế hoạch cho một chiến dịch nhanh chóng cho ra mắt mạng xã hội.

Is a social media blitzkrieg effective for gaining followers?

Chiến dịch nhanh chóng trên mạng xã hội có hiệu quả trong việc thu hút người theo dõi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blitzkrieg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blitzkrieg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.