Bản dịch của từ Block front trong tiếng Việt
Block front

Block front (Noun)
The block front has many shops and cafes for socializing.
Mặt tiền của khối nhà có nhiều cửa hàng và quán cà phê để giao lưu.
The block front does not include private residences or offices.
Mặt tiền của khối nhà không bao gồm nhà ở hoặc văn phòng tư nhân.
Is the block front a good place for community events?
Mặt tiền của khối nhà có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?
The block front near the library is always crowded with students.
Khu vực phía trước thư viện luôn đông đúc sinh viên.
The block front does not have enough benches for everyone.
Khu vực phía trước không có đủ ghế cho mọi người.
Is the block front safe for social gatherings at night?
Khu vực phía trước có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm không?