Bản dịch của từ Block front trong tiếng Việt

Block front

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block front (Noun)

blɑk fɹnt
blɑk fɹnt
01

Mặt bên ngoài của một dãy nhà.

The outer side of a block of buildings.

Ví dụ

The block front has many shops and cafes for socializing.

Mặt tiền của khối nhà có nhiều cửa hàng và quán cà phê để giao lưu.

The block front does not include private residences or offices.

Mặt tiền của khối nhà không bao gồm nhà ở hoặc văn phòng tư nhân.

Is the block front a good place for community events?

Mặt tiền của khối nhà có phải là nơi tốt cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Khu vực ngay trước một tòa nhà hoặc cấu trúc.

The area directly in front of a building or structure.

Ví dụ

The block front near the library is always crowded with students.

Khu vực phía trước thư viện luôn đông đúc sinh viên.

The block front does not have enough benches for everyone.

Khu vực phía trước không có đủ ghế cho mọi người.

Is the block front safe for social gatherings at night?

Khu vực phía trước có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block front

Không có idiom phù hợp