Bản dịch của từ Blockish trong tiếng Việt

Blockish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockish (Adjective)

blˈɑkɪʃ
blˈɑkɪʃ
01

Hình dáng hoặc bề ngoài to lớn, cồng kềnh hoặc thô kệch.

Big bulky or crude in form or appearance.

Ví dụ

The blockish furniture in the cafe feels outdated and uninviting.

Những món đồ nội thất thô kệch trong quán cà phê cảm thấy lỗi thời và không hấp dẫn.

Many blockish designs are not suitable for modern social spaces.

Nhiều thiết kế thô kệch không phù hợp với không gian xã hội hiện đại.

Are blockish styles popular in today's social gatherings?

Các kiểu dáng thô kệch có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

02

Không thông minh.

Unintelligent.

Ví dụ

Some blockish comments were made during the social discussion last week.

Một số bình luận ngớ ngẩn đã được đưa ra trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Many people think blockish remarks hinder meaningful conversations in social settings.

Nhiều người nghĩ rằng những nhận xét ngớ ngẩn cản trở các cuộc trò chuyện có ý nghĩa trong các tình huống xã hội.

Are blockish opinions common in social media discussions today?

Liệu những ý kiến ngớ ngẩn có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blockish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockish

Không có idiom phù hợp