Bản dịch của từ Blockish trong tiếng Việt
Blockish

Blockish (Adjective)
Hình dáng hoặc bề ngoài to lớn, cồng kềnh hoặc thô kệch.
Big bulky or crude in form or appearance.
The blockish furniture in the cafe feels outdated and uninviting.
Những món đồ nội thất thô kệch trong quán cà phê cảm thấy lỗi thời và không hấp dẫn.
Many blockish designs are not suitable for modern social spaces.
Nhiều thiết kế thô kệch không phù hợp với không gian xã hội hiện đại.
Are blockish styles popular in today's social gatherings?
Các kiểu dáng thô kệch có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Không thông minh.
Some blockish comments were made during the social discussion last week.
Một số bình luận ngớ ngẩn đã được đưa ra trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Many people think blockish remarks hinder meaningful conversations in social settings.
Nhiều người nghĩ rằng những nhận xét ngớ ngẩn cản trở các cuộc trò chuyện có ý nghĩa trong các tình huống xã hội.
Are blockish opinions common in social media discussions today?
Liệu những ý kiến ngớ ngẩn có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ "blockish" là tính từ diễn tả sự cứng nhắc, thô kệch hoặc có hình dạng giống khối, thường dùng để chỉ những vật có hình dáng vuông vức hoặc sự thiếu linh hoạt trong hành vi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British và American English về cả nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "blockish" có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự chậm chạp hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mà không thể hành động một cách khôn ngoan.
Từ "blockish" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "block", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bloc", nghĩa là khối hay miếng lớn. Gốc từ Latin "bloccus" cũng chỉ một khối vật liệu. Ban đầu, từ này ám chỉ tính chất vuông vắn, cứng nhắc của các khối vật chất. Ý nghĩa hiện tại của "blockish" chỉ tính cách vụng về, nặng nề, phản ánh sự cứng nhắc trong hành vi hoặc tư duy, kết nối với hình ảnh khối có hình dạng không linh hoạt.
Từ "blockish" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hình dáng hoặc tính cách cứng nhắc, vụng về của một người hoặc vật thể. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm miêu tả đồ vật kiến trúc, sự hình thành địa lý, hoặc nhận xét về cách cư xử thiếu linh hoạt của một cá nhân trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp