Bản dịch của từ Blood red trong tiếng Việt

Blood red

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood red (Adjective)

bləd ɹɛd
bləd ɹɛd
01

Màu đỏ đậm, giống như màu của máu.

Of a deep red color, resembling the color of blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có hoặc được đặc trưng bởi các đặc điểm của máu.

Having or characterized by the qualities or characteristics of blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng ẩn dụ để mô tả điều gì đó bạo lực hoặc có dấu hiệu của sự mất mát tính mạng.

Used metaphorically to describe something that is violent or marked by loss of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood red cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After a few days, the parasites leave the liver and enter the bloodstream, where they infect cells [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Blood red

Không có idiom phù hợp