Bản dịch của từ Bloodshedding trong tiếng Việt
Bloodshedding

Bloodshedding (Adjective)
Điều đó làm đổ máu; điều đó liên quan đến việc đổ máu; gây ra cái chết do đổ máu, giết người.
That sheds blood that involves the shedding of blood that causes death by bloodshed murderous.
The bloodshedding violence in 2020 shocked many communities across America.
Sự bạo lực đổ máu năm 2020 đã khiến nhiều cộng đồng ở Mỹ sốc.
The festival did not promote bloodshedding acts among its participants this year.
Lễ hội năm nay không khuyến khích những hành động đổ máu giữa những người tham gia.
Why is bloodshedding behavior increasing in urban areas like Chicago?
Tại sao hành vi đổ máu lại gia tăng ở các khu vực đô thị như Chicago?
Bloodshedding (Noun)
Đổ máu.
Bloodshed.
The bloodshedding in the 2020 protests shocked many citizens in America.
Sự đổ máu trong các cuộc biểu tình năm 2020 khiến nhiều công dân Mỹ sốc.
There was no bloodshedding during the peaceful march in Washington.
Không có sự đổ máu nào trong cuộc diễu hành hòa bình ở Washington.
Was the bloodshedding during the riot necessary for social change?
Liệu sự đổ máu trong cuộc bạo loạn có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Many believe bloodshedding is essential for spiritual salvation in Christianity.
Nhiều người tin rằng máu đổ là cần thiết cho sự cứu rỗi trong Kitô giáo.
The church does not emphasize bloodshedding as a ritual practice anymore.
Nhà thờ không nhấn mạnh việc đổ máu như một nghi lễ nữa.
Is bloodshedding still a relevant concept in modern Christian teachings?
Liệu máu đổ vẫn là một khái niệm quan trọng trong giáo lý Kitô giáo hiện đại không?
“Bloodshedding” là từ tiếng Anh chỉ hành động gây ra sự mất máu, thường liên quan đến bạo lực hoặc chiến tranh. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mang tính chính trị hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có phiên bản riêng biệt so với tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ có thể được thay thế bằng cụm từ "bloodshed" trong cả hai biến thể tiếng Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và phong cách diễn đạt.
Từ "bloodshedding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shed", mang nghĩa là làm rơi hoặc để mất mát một cái gì đó, kết hợp với danh từ "blood", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguis", nghĩa là máu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động làm rơi máu, thường liên quan đến bạo lực hoặc chiến tranh. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc gây ra tổn thất nghiêm trọng và thể hiện sự tàn bạo trong xã hội.
Từ "bloodshedding" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cụ thể của nó liên quan đến bạo lực và xung đột. Trong phần Nói và Viết, người sử dụng thường nói đến các tình huống như chiến tranh, xung đột xã hội hoặc các vấn đề nhân quyền. Thuật ngữ này thường thấy trong các bối cảnh báo cáo tin tức, tài liệu nghiên cứu hoặc các bài luận về nhân văn.