Bản dịch của từ Bloodshedding trong tiếng Việt

Bloodshedding

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodshedding (Adjective)

blˈʌdʃˌɛd
blˈʌdʃˌɛd
01

Điều đó làm đổ máu; điều đó liên quan đến việc đổ máu; gây ra cái chết do đổ máu, giết người.

That sheds blood that involves the shedding of blood that causes death by bloodshed murderous.

Ví dụ

The bloodshedding violence in 2020 shocked many communities across America.

Sự bạo lực đổ máu năm 2020 đã khiến nhiều cộng đồng ở Mỹ sốc.

The festival did not promote bloodshedding acts among its participants this year.

Lễ hội năm nay không khuyến khích những hành động đổ máu giữa những người tham gia.

Why is bloodshedding behavior increasing in urban areas like Chicago?

Tại sao hành vi đổ máu lại gia tăng ở các khu vực đô thị như Chicago?

Bloodshedding (Noun)

blˈʌdʃˌɛd
blˈʌdʃˌɛd
01

Đổ máu.

Bloodshed.

Ví dụ

The bloodshedding in the 2020 protests shocked many citizens in America.

Sự đổ máu trong các cuộc biểu tình năm 2020 khiến nhiều công dân Mỹ sốc.

There was no bloodshedding during the peaceful march in Washington.

Không có sự đổ máu nào trong cuộc diễu hành hòa bình ở Washington.

Was the bloodshedding during the riot necessary for social change?

Liệu sự đổ máu trong cuộc bạo loạn có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

02

Nhà thờ thiên chúa giáo. đức kitô đổ máu mình để cứu độ nhân loại.

Christian church christs shedding of his own blood for the salvation of mankind.

Ví dụ

Many believe bloodshedding is essential for spiritual salvation in Christianity.

Nhiều người tin rằng máu đổ là cần thiết cho sự cứu rỗi trong Kitô giáo.

The church does not emphasize bloodshedding as a ritual practice anymore.

Nhà thờ không nhấn mạnh việc đổ máu như một nghi lễ nữa.

Is bloodshedding still a relevant concept in modern Christian teachings?

Liệu máu đổ vẫn là một khái niệm quan trọng trong giáo lý Kitô giáo hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodshedding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodshedding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.