Bản dịch của từ Blow off trong tiếng Việt
Blow off

Blow off (Phrase)
Gạt bỏ điều gì đó là không quan trọng.
To dismiss something as unimportant.
Many people blow off social events due to busy schedules.
Nhiều người bỏ qua các sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn.
She doesn't blow off her friends' invitations anymore.
Cô ấy không bỏ qua lời mời của bạn bè nữa.
Why do you blow off important gatherings like the community meeting?
Tại sao bạn lại bỏ qua những buổi họp quan trọng như cuộc họp cộng đồng?
Hủy cuộc họp hoặc cuộc hẹn.
To cancel a meeting or appointment.
She decided to blow off the social gathering last Saturday.
Cô ấy quyết định hủy buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not blow off their plans for the party next week.
Họ đã không hủy kế hoạch cho bữa tiệc tuần tới.
Did you blow off the meeting with Jane yesterday?
Bạn đã hủy cuộc gặp với Jane hôm qua chưa?
Many students blow off social events during exam week.
Nhiều sinh viên bỏ qua các sự kiện xã hội trong tuần thi.
I don't blow off my friends' invitations to parties.
Tôi không bỏ qua lời mời của bạn bè đến các bữa tiệc.
Why do you blow off social gatherings so often?
Tại sao bạn lại thường bỏ qua các buổi gặp mặt xã hội?
"Cụm từ 'blow off' có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua một điều gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc một lời hứa. Trong tiếng Anh Mỹ, 'blow off' được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày và giao tiếp không chính thức, thể hiện sự thiếu quan tâm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, 'blow off' có thể ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ như 'give the cold shoulder' để diễn đạt ý tương tự. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang nghĩa từ chối và không chú ý đến đối tượng cụ thể".
Cụm từ "blow off" có nguồn gốc từ động từ "blow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blāwan", có nghĩa là thổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blow off" thường được hiểu là bỏ qua, không chú ý đến hoặc không thực hiện trách nhiệm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc thiếu sự coi trọng hoặc sự thờ ơ đối với điều gì đó cần thiết. Kết nối với ý nghĩa ban đầu của "blow", cụm từ này nhấn mạnh hành động thổi bay, không giữ lại điều gì.
Cụm từ "blow off" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Nhiều trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "blow off" ám chỉ hành động bỏ qua hoặc không thực hiện một nhiệm vụ nào đó, tiêu biểu trong các tình huống xã hội hoặc học tập, như từ chối tham gia sự kiện hay không hoàn thành bài tập. Ngoài ra, từ này cũng được gặp trong ngữ cảnh văn hóa, thể hiện sự thờ ơ hoặc không quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp