Bản dịch của từ Blow off trong tiếng Việt

Blow off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow off (Phrase)

bloʊ ɑf
bloʊ ɑf
01

Gạt bỏ điều gì đó là không quan trọng.

To dismiss something as unimportant.

Ví dụ

Many people blow off social events due to busy schedules.

Nhiều người bỏ qua các sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn.

She doesn't blow off her friends' invitations anymore.

Cô ấy không bỏ qua lời mời của bạn bè nữa.

Why do you blow off important gatherings like the community meeting?

Tại sao bạn lại bỏ qua những buổi họp quan trọng như cuộc họp cộng đồng?

02

Hủy cuộc họp hoặc cuộc hẹn.

To cancel a meeting or appointment.

Ví dụ

She decided to blow off the social gathering last Saturday.

Cô ấy quyết định hủy buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

They did not blow off their plans for the party next week.

Họ đã không hủy kế hoạch cho bữa tiệc tuần tới.

Did you blow off the meeting with Jane yesterday?

Bạn đã hủy cuộc gặp với Jane hôm qua chưa?

03

Để tránh làm điều gì đó.

To avoid doing something.

Ví dụ

Many students blow off social events during exam week.

Nhiều sinh viên bỏ qua các sự kiện xã hội trong tuần thi.

I don't blow off my friends' invitations to parties.

Tôi không bỏ qua lời mời của bạn bè đến các bữa tiệc.

Why do you blow off social gatherings so often?

Tại sao bạn lại thường bỏ qua các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow off

Không có idiom phù hợp