Bản dịch của từ Blower trong tiếng Việt

Blower

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blower (Noun)

blˈoʊɚz
blˈoʊɚz
01

Một thiết bị cơ khí được sử dụng để tạo ra dòng không khí hoặc khí.

A mechanical device used for creating a current of air or gas.

Ví dụ

The blower helped cool down the crowded room during the event.

Cái quạt đã giúp làm mát căn phòng đông người trong sự kiện.

The blower did not work during the summer festival last year.

Cái quạt đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Is the blower effective for outdoor events like concerts?

Cái quạt có hiệu quả cho các sự kiện ngoài trời như buổi hòa nhạc không?

Dạng danh từ của Blower (Noun)

SingularPlural

Blower

Blowers

Blower (Noun Countable)

blˈoʊɚz
blˈoʊɚz
01

Một người hoặc vật thổi.

A person or thing that blows.

Ví dụ

The blower at the party created a lively atmosphere for everyone.

Cái quạt tại bữa tiệc tạo ra không khí vui vẻ cho mọi người.

The blower did not work during the summer festival last year.

Cái quạt không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Is the blower still used in social events like weddings?

Cái quạt có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blower

Không có idiom phù hợp