Bản dịch của từ Blower trong tiếng Việt
Blower

Blower (Noun)
Một thiết bị cơ khí được sử dụng để tạo ra dòng không khí hoặc khí.
A mechanical device used for creating a current of air or gas.
The blower helped cool down the crowded room during the event.
Cái quạt đã giúp làm mát căn phòng đông người trong sự kiện.
The blower did not work during the summer festival last year.
Cái quạt đã không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Is the blower effective for outdoor events like concerts?
Cái quạt có hiệu quả cho các sự kiện ngoài trời như buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Blower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blower | Blowers |
Blower (Noun Countable)
The blower at the party created a lively atmosphere for everyone.
Cái quạt tại bữa tiệc tạo ra không khí vui vẻ cho mọi người.
The blower did not work during the summer festival last year.
Cái quạt không hoạt động trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Is the blower still used in social events like weddings?
Cái quạt có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "blower" thường chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để thổi khí, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, cơ khí hoặc để làm vệ sinh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "blower" có thể ám chỉ đến nhiều loại thiết bị hơn, bao gồm cả máy thổi lá. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như "blower fan" (quạt thổi) và "leaf blower" (máy thổi lá), thể hiện tính ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "blower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blawan", có nghĩa là thổi, xuất phát từ gốc Đức cổ "blāwan". Hình thành từ thế kỷ 14, "blower" chỉ người hoặc vật có khả năng thổi không khí hay hơi. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị cơ khí (như máy thổi khí) phục vụ cho các công việc như làm mát hoặc khô, cho thấy sự tiến hóa từ khái niệm nguyên thủy về hành động thổi sang các ứng dụng kỹ thuật.
Từ "blower" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "blower" thường xuất hiện liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị công nghiệp, nhưng tần suất không cao. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như thảo luận về máy móc hoặc trong các chủ đề về tiếng ồn và ô nhiễm không khí. Trong ngữ cảnh thông thường, "blower" được sử dụng để chỉ các thiết bị thổi gió, như máy thổi lá hoặc quạt công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp