Bản dịch của từ Blowfly trong tiếng Việt
Blowfly

Blowfly (Noun)
The blowfly laid eggs on the discarded food at the picnic.
Ruồi xanh đã đẻ trứng trên thức ăn thừa tại buổi dã ngoại.
There are no blowflies in my clean kitchen.
Không có ruồi xanh nào trong bếp sạch sẽ của tôi.
Do blowflies prefer to lay eggs on meat?
Ruồi xanh có thích đẻ trứng trên thịt không?
Họ từ
Từ "blowfly" chỉ một loại ruồi thuộc họ Calliphoridae, nổi bật với màu sắc xanh hoặc đen bóng và thường được tìm thấy trên xác thối. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy và là chỉ số sinh thái hữu ích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh địa lý. Ở một số khu vực, "blowfly" có thể được dùng để chỉ cụ thể các loài khác nhau trong cùng họ.
Từ "blowfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "blow" (thổi) và "fly" (ruồi). Từ gốc tiếng Latinh "blāre" có nghĩa là thổi hoặc làm nổ, hiển thị sự liên kết với việc hút và phát tán các chất hữu cơ khi số lượng côn trùng này gia tăng trên xác chết. Blowflies, thường thuộc chi Lucilia, được biết đến với vai trò trong quá trình phân hủy, đồng thời được sử dụng trong điều tra pháp y để xác định thời gian tử vong, do mối liên hệ mật thiết giữa sự phát triển của chúng và chu trình tiêu hóa trong môi trường tự nhiên.
Từ "blowfly" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỳ thi nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học hoặc quản lý môi trường, nhưng tần suất thấp. Trong mô tả khoa học hay thời gian nghiên cứu về động vật, "blowfly" thường được nhắc đến khi nói về chu trình sống và vai trò của chúng trong phân hủy hữu cơ. Từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp