Bản dịch của từ Blowfly trong tiếng Việt
Blowfly
Noun [U/C]
Blowfly (Noun)
blˈoʊflaɪ
blˈoʊflaɪ
Ví dụ
The blowfly laid eggs on the discarded food at the picnic.
Ruồi xanh đã đẻ trứng trên thức ăn thừa tại buổi dã ngoại.
There are no blowflies in my clean kitchen.
Không có ruồi xanh nào trong bếp sạch sẽ của tôi.
Do blowflies prefer to lay eggs on meat?
Ruồi xanh có thích đẻ trứng trên thịt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blowfly
Không có idiom phù hợp