Bản dịch của từ Blucher trong tiếng Việt
Blucher
Blucher (Noun)
(lịch sử) một dạng xe ngựa; một huấn luyện viên blucher.
Historical a form of horsedrawn carriage a blucher coach.
The Blucher coach was popular during the 19th century in America.
Xe Blucher rất phổ biến trong thế kỷ 19 ở Mỹ.
Many people did not use a Blucher coach in modern times.
Nhiều người không sử dụng xe Blucher trong thời hiện đại.
Is the Blucher coach still used in social events today?
Xe Blucher có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
She wore bluchers to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mang giày blucher đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not like the bluchers at the charity gala.
Anh ấy không thích đôi giày blucher tại buổi gala từ thiện.
Did you see her new bluchers at the community meeting?
Bạn có thấy đôi giày blucher mới của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp