Bản dịch của từ Blue jeans trong tiếng Việt

Blue jeans

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue jeans (Noun Countable)

blˈu dʒˈinz
blˈu dʒˈinz
01

Một chiếc quần có yếm và dây đeo vai kèm theo.

A pair of trousers with an attached bib and shoulder straps.

Ví dụ

Many people wear blue jeans to social gatherings for comfort and style.

Nhiều người mặc blue jeans đến các buổi gặp gỡ xã hội vì thoải mái và phong cách.

Not everyone likes to wear blue jeans at formal events.

Không phải ai cũng thích mặc blue jeans tại các sự kiện trang trọng.

Do you think blue jeans are appropriate for a wedding?

Bạn có nghĩ rằng blue jeans phù hợp cho một đám cưới không?

Blue jeans (Adjective)

blˈu dʒˈinz
blˈu dʒˈinz
01

Biểu thị quần jean denim, đặc biệt khi denim được nhuộm màu xanh.

Denoting denim jeans especially when the denim is dyed blue.

Ví dụ

Many people wear blue jeans to social gatherings in the summer.

Nhiều người mặc quần jean xanh trong các buổi gặp gỡ xã hội vào mùa hè.

She does not like blue jeans for formal events.

Cô ấy không thích quần jean xanh cho các sự kiện trang trọng.

Are blue jeans popular among teenagers in your city?

Quần jean xanh có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue jeans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue jeans

Không có idiom phù hợp