Bản dịch của từ Bib trong tiếng Việt

Bib

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bib (Noun)

01

Một miếng vải hoặc miếng nhựa buộc quanh cổ trẻ để giữ quần áo sạch sẽ khi ăn.

A piece of cloth or plastic fastened round a childs neck to keep its clothes clean while eating.

Ví dụ

The child wore a bib during lunch at the community center.

Đứa trẻ đeo một cái yếm trong bữa trưa tại trung tâm cộng đồng.

Many parents do not use bibs for older children anymore.

Nhiều bậc phụ huynh không còn sử dụng yếm cho trẻ lớn nữa.

Do you think bibs are necessary for toddlers at social events?

Bạn có nghĩ rằng yếm là cần thiết cho trẻ nhỏ tại các sự kiện xã hội không?

02

Một loài cá ven bờ phổ biến ở châu âu thuộc họ cá tuyết.

A common european inshore fish of the cod family.

Ví dụ

The bib is popular in European coastal restaurants for its taste.

Cá bib rất phổ biến trong các nhà hàng ven biển châu Âu.

Many people do not know about the bib fish in social settings.

Nhiều người không biết về cá bib trong các buổi xã hội.

Is the bib fish commonly served at social gatherings in Europe?

Cá bib có thường được phục vụ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu không?

Bib (Verb)

01

Uống (thứ gì đó có cồn)

Drink something alcoholic.

Ví dụ

At the party, everyone bibbed champagne and celebrated the New Year.

Tại bữa tiệc, mọi người uống sâm panh và chúc mừng năm mới.

She did not bib any beer during the social gathering last weekend.

Cô ấy đã không uống bia trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Did you bib any cocktails at the wedding reception yesterday?

Bạn đã uống bất kỳ cocktail nào tại buổi tiếp đón đám cưới hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bib cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bib

Không có idiom phù hợp