Bản dịch của từ Bib trong tiếng Việt
Bib

Bib (Noun)
The child wore a bib during lunch at the community center.
Đứa trẻ đeo một cái yếm trong bữa trưa tại trung tâm cộng đồng.
Many parents do not use bibs for older children anymore.
Nhiều bậc phụ huynh không còn sử dụng yếm cho trẻ lớn nữa.
Do you think bibs are necessary for toddlers at social events?
Bạn có nghĩ rằng yếm là cần thiết cho trẻ nhỏ tại các sự kiện xã hội không?
The bib is popular in European coastal restaurants for its taste.
Cá bib rất phổ biến trong các nhà hàng ven biển châu Âu.
Many people do not know about the bib fish in social settings.
Nhiều người không biết về cá bib trong các buổi xã hội.
Is the bib fish commonly served at social gatherings in Europe?
Cá bib có thường được phục vụ trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu không?
Bib (Verb)
At the party, everyone bibbed champagne and celebrated the New Year.
Tại bữa tiệc, mọi người uống sâm panh và chúc mừng năm mới.
She did not bib any beer during the social gathering last weekend.
Cô ấy đã không uống bia trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Did you bib any cocktails at the wedding reception yesterday?
Bạn đã uống bất kỳ cocktail nào tại buổi tiếp đón đám cưới hôm qua không?
Từ "bib" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại vải che chắn, thường được sử dụng để bảo vệ quần áo khỏi bị bẩn khi ăn uống, thường thấy ở trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, "bib" có thể chỉ cả khăn ăn lớn và yếm, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ yếm. Phát âm từ này trong hai phiên bản có sự khác biệt nhỏ, nhưng viết thì tương tự. Từ "bib" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như "bib" trong phương thức lái xe cho trẻ em.
Từ "bib" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bibere", có nghĩa là "uống". Trong tiếng Anh, "bib" ban đầu chỉ một loại đồ vật dùng để bảo vệ quần áo khi ăn uống, thường được sử dụng cho trẻ em. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một chức năng bảo vệ trong bối cảnh tiêu thụ thức ăn và thức uống. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến đồ bảo vệ mà còn được sử dụng trong cách gọi các loại đồ vật tương tự trong các lĩnh vực khác nhau, như thời trang.
Từ "bib" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến trẻ em và đồ vật hàng ngày thường được đề cập. Trong các tình huống thông thường, “bib” thường được sử dụng để chỉ một loại khăn trải để bảo vệ quần áo của trẻ em khi ăn hoặc trong các hoạt động nghệ thuật. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh thể thao để chỉ số hiệu được gắn trên áo của các vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp