Bản dịch của từ Blue-pencil trong tiếng Việt
Blue-pencil

Blue-pencil (Verb)
Can you blue-pencil my essay before I submit it?
Bạn có thể chỉnh sửa bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?
She never blue-pencils her articles, preferring to keep them raw.
Cô ấy không bao giờ chỉnh sửa bài viết của mình, thích giữ nguyên.
Did the editor blue-pencil the manuscript for grammar errors?
Người biên tập đã chỉnh sửa bản thảo để sửa lỗi ngữ pháp chưa?
Blue-pencil (Noun)
Một hành động viết văn bản bằng bút chì màu xanh.
An act of bluepenciling text.
She used a blue-pencil to edit her essay for IELTS.
Cô ấy đã sử dụng bút màu xanh để chỉnh sửa bài luận của mình cho IELTS.
He never allows anyone to blue-pencil his writing without permission.
Anh ấy không bao giờ cho phép ai chỉnh sửa văn bản của mình mà không có sự cho phép.
Did you bring a blue-pencil to make corrections on your IELTS paper?
Bạn đã mang theo bút màu xanh để sửa đổi trên tờ giấy IELTS của mình chưa?
Từ “blue-pencil” có nghĩa là chỉnh sửa hoặc xóa bỏ nội dung, đặc biệt thường áp dụng trong lĩnh vực biên tập văn bản. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ lĩnh vực xuất bản, nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác liên quan đến việc sửa đổi bài viết hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “blue-pencil” có cùng nghĩa và cách viết, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhẹ do đặc điểm riêng của từng phương ngữ.
Từ "blue-pencil" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, xuất phát từ việc sử dụng bút chì màu xanh để chỉnh sửa văn bản. Thuật ngữ này liên quan đến từ "pencil" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pencillus", có nghĩa là "sợi lông" hoặc "bút nhỏ". Vai trò của bút chì màu xanh trong việc cắt giảm hoặc sửa đổi nội dung đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, đó là việc biên tập hay sửa đổi văn bản một cách nghiêm túc.
Từ "blue-pencil" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính cụ thể và chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực biên tập. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh biên dịch, chỉnh sửa văn bản hoặc trong các cuộc thảo luận nghề nghiệp về việc sửa đổi nội dung. Nó thường xuất hiện trong các ấn phẩm học thuật hoặc tài liệu hướng dẫn liên quan đến ngành xuất bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp