Bản dịch của từ Blue-pencil trong tiếng Việt

Blue-pencil

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-pencil (Verb)

blu pˈɛnsl
blu pˈɛnsl
01

Sửa lại hoặc chỉnh sửa (tác phẩm bằng văn bản)

Revise or edit written work.

Ví dụ

Can you blue-pencil my essay before I submit it?

Bạn có thể chỉnh sửa bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?

She never blue-pencils her articles, preferring to keep them raw.

Cô ấy không bao giờ chỉnh sửa bài viết của mình, thích giữ nguyên.

Did the editor blue-pencil the manuscript for grammar errors?

Người biên tập đã chỉnh sửa bản thảo để sửa lỗi ngữ pháp chưa?

Blue-pencil (Noun)

blu pˈɛnsl
blu pˈɛnsl
01

Một hành động viết văn bản bằng bút chì màu xanh.

An act of bluepenciling text.

Ví dụ

She used a blue-pencil to edit her essay for IELTS.

Cô ấy đã sử dụng bút màu xanh để chỉnh sửa bài luận của mình cho IELTS.

He never allows anyone to blue-pencil his writing without permission.

Anh ấy không bao giờ cho phép ai chỉnh sửa văn bản của mình mà không có sự cho phép.

Did you bring a blue-pencil to make corrections on your IELTS paper?

Bạn đã mang theo bút màu xanh để sửa đổi trên tờ giấy IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-pencil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-pencil

Không có idiom phù hợp