Bản dịch của từ Blue-ribbon trong tiếng Việt
Blue-ribbon

Blue-ribbon (Adjective)
The blue-ribbon program helped many families in need last year.
Chương trình giải thưởng xuất sắc đã giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
This initiative is not a blue-ribbon solution for all social issues.
Sáng kiến này không phải là giải pháp xuất sắc cho tất cả vấn đề xã hội.
Is this charity considered a blue-ribbon organization in our community?
Liệu tổ chức từ thiện này có được coi là tổ chức xuất sắc trong cộng đồng không?
Blue-ribbon (Noun)
Một giải thưởng hoặc vinh dự được trao cho sự xuất sắc.
An award or honor given for excellence.
The blue-ribbon award was given to Sarah for her community service.
Giải thưởng băng xanh được trao cho Sarah vì dịch vụ cộng đồng của cô.
Many people did not receive the blue-ribbon for their efforts.
Nhiều người đã không nhận được giải thưởng băng xanh cho nỗ lực của họ.
Did John win the blue-ribbon for his volunteer work last year?
John có giành được giải thưởng băng xanh cho công việc tình nguyện không?
"Blue-ribbon" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một giải thưởng hoặc danh hiệu được trao cho những thành tích xuất sắc, đặc biệt trong các cuộc thi. Từ này xuất phát từ thực tiễn trong các hội chợ nông sản, nơi giải thưởng thường được biểu thị bằng ruy băng màu xanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng và viết tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và các lĩnh vực áp dụng, như giáo dục và chất lượng sản phẩm.
Từ "blue-ribbon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "praemium", nghĩa là giải thưởng, được sử dụng trong bối cảnh các cuộc thi, trong đó dây ruy băng xanh thường tượng trưng cho sự xuất sắc. Ban đầu, cụm từ này mô tả sản phẩm hoặc cá nhân giành giải nhất tại các hội chợ và cuộc thi. Hiện nay, "blue-ribbon" chỉ các tiêu chí hàng đầu hoặc những phẩm chất vượt trội trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh sự xuất sắc và uy tín.
Từ "blue-ribbon" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như giải thưởng hoặc tiêu chuẩn cao nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, phản ánh tính chất danh giá hoặc chất lượng cao trong một số lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh. Ngoài ra, nó còn thường được dùng trong các cuộc nói chuyện về các sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội, thể hiện sự công nhận xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp