Bản dịch của từ Blue-ribbon trong tiếng Việt

Blue-ribbon

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-ribbon (Adjective)

blˈuɹˈɪbn
blˈuɹˈɪbn
01

Xuất sắc hoặc vượt trội.

Excellent or superior.

Ví dụ

The blue-ribbon program helped many families in need last year.

Chương trình giải thưởng xuất sắc đã giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.

This initiative is not a blue-ribbon solution for all social issues.

Sáng kiến này không phải là giải pháp xuất sắc cho tất cả vấn đề xã hội.

Is this charity considered a blue-ribbon organization in our community?

Liệu tổ chức từ thiện này có được coi là tổ chức xuất sắc trong cộng đồng không?

Blue-ribbon (Noun)

blˈuɹˈɪbn
blˈuɹˈɪbn
01

Một giải thưởng hoặc vinh dự được trao cho sự xuất sắc.

An award or honor given for excellence.

Ví dụ

The blue-ribbon award was given to Sarah for her community service.

Giải thưởng băng xanh được trao cho Sarah vì dịch vụ cộng đồng của cô.

Many people did not receive the blue-ribbon for their efforts.

Nhiều người đã không nhận được giải thưởng băng xanh cho nỗ lực của họ.

Did John win the blue-ribbon for his volunteer work last year?

John có giành được giải thưởng băng xanh cho công việc tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-ribbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-ribbon

Không có idiom phù hợp