Bản dịch của từ Bluey trong tiếng Việt
Bluey

Bluey (Adjective)
The sky was bluey with patches of white clouds.
Bầu trời có màu xanh dương với những đám mây trắng.
Her dress was not bluey but a vibrant shade of turquoise.
Chiếc váy của cô ấy không phải màu xanh dương mà là màu ngọc lam sáng.
Is the painting you're referring to bluey or more of a navy?
Bức tranh mà bạn đang nói đến có màu xanh dương hay hơn là màu hải quân?
Her eyes were bluey, a mix of blue and gray.
Đôi mắt của cô ấy có màu xanh xám.
The sky was not bluey, it was a clear blue.
Bầu trời không hồng xanh xám, nó là màu xanh dương trong.
Dạng tính từ của Bluey (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bluey Xanh dươngcolor | - | - |
Bluey (Noun)
He packed his bluey and set off on his outback adventure.
Anh ấy gói đồ của mình vào chiếc túi xanh và bắt đầu cuộc phiêu lưu ở vùng quê xa xôi.
She left her bluey behind, realizing she didn't need so much stuff.
Cô ấy để quên chiếc ba lô xanh của mình, nhận ra rằng cô ấy không cần nhiều đồ đạc.
Did you remember to bring your bluey for the camping trip?
Bạn có nhớ mang theo chiếc ba lô xanh cho chuyến cắm trại không?
The bushman carried his bluey on his back.
Người rừng mang bluey của mình trên lưng.
She didn't forget her bluey when traveling in the outback.
Cô ấy không quên bluey của mình khi đi du lịch ở vùng hoang dã.
Bluey is known for his fiery red hair.
Bluey nổi tiếng với mái tóc đỏ lửa của mình.
She is not a fan of being called Bluey.
Cô ấy không thích bị gọi là Bluey.
Is Bluey the one with the red hair?
Bluey có phải là người có mái tóc đỏ không?
Bluey is a common nickname for redheaded people in Australia.
Bluey là biệt danh phổ biến cho những người tóc đỏ ở Úc.
She doesn't like being called Bluey because she's sensitive about it.
Cô ấy không thích bị gọi là Bluey vì cô ấy nhạy cảm về điều đó.
"Bluey" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một sắc thái màu xanh dương, nhưng chủ yếu được biết đến như tên gọi của một bộ phim hoạt hình nổi tiếng dành cho trẻ em của Úc. Trong bối cảnh văn hóa, "Bluey" cũng có thể ám chỉ đến một chú chó Blue Heeler, giống chó phổ biến ở Úc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Úc, "bluey" còn được dùng để chỉ tiền giấy 100 đô la Úc do màu xanh đặc trưng của nó.
Từ "bluey" xuất phát từ tiếng Latin "caeruleus", có nghĩa là "màu xanh". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu để chỉ những con vật có màu lông xanh hoặc xám, thường thấy ở một số giống chó như "blue cattle dog". Sự phát triển nghĩa của từ diễn ra song song với việc xác định màu sắc đặc trưng, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức vật lý và sắc thái màu sắc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "bluey" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh, "bluey" thường chỉ đến con chó hoạt hình trong chương trình truyền hình nổi tiếng "Bluey" của Úc, hoặc có thể đề cập đến những người có đặc điểm hoặc tính cách đặc trưng. Do đó, trong các tình huống xã hội hoặc truyền thông, từ này chủ yếu xuất hiện trong thảo luận liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc trẻ em.