Bản dịch của từ Bushman trong tiếng Việt
Bushman

Bushman (Noun)
The bushman community in Botswana relies on traditional hunting for food.
Cộng đồng bushman ở Botswana dựa vào việc săn bắn truyền thống để có thức ăn.
Many bushman people do not have access to modern education systems.
Nhiều người bushman không có quyền tiếp cận hệ thống giáo dục hiện đại.
Are the bushman still practicing their traditional gathering methods today?
Người bushman vẫn thực hành các phương pháp thu thập truyền thống hôm nay chứ?
Họ từ
"Bushman" là thuật ngữ chỉ nhóm người dân bản địa, chủ yếu cư trú tại khu vực Nam Phi, đặc biệt là Botswana, Namibia, và Angola. Họ thuộc về các nhóm ngôn ngữ thuộc ngữ hệ San, được biết đến với lối sống săn bắn và hái lượm. Trong văn hóa hiện đại, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu không được sử dụng một cách tôn trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng thỉnh thoảng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bushman" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bosjeman", nghĩa là "người sống trong rừng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bộ tộc người San, một nhóm người bản địa sống ở khu vực Nam Phi. Trong lịch sử, họ đã phát triển một nền văn hóa riêng biệt, gắn liền với môi trường hoang dã. Ngày nay, từ này thường mang ý nghĩa miêu tả những người sinh sống bằng cách săn bắn và hái lượm, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.
Từ "bushman" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến dân tộc học và nhân chủng học, chỉ về các nhóm người bản địa sống ở miền nam châu Phi, đặc biệt là khu vực Kalahari. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết liên quan đến văn hóa hoặc bảo tồn, nhưng tần suất sử dụng không cao. Ngoài ra, nó cũng thường xuyên được đề cập trong các nghiên cứu về sự sống và phương thức sinh tồn của các cộng đồng dân tộc thiểu số, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp