Bản dịch của từ Blundering trong tiếng Việt
Blundering

Blundering (Adjective)
Many blundering politicians mismanaged the funds during the charity event.
Nhiều chính trị gia vụng về đã quản lý sai quỹ trong sự kiện từ thiện.
The blundering volunteers did not follow the instructions correctly.
Những tình nguyện viên vụng về đã không làm theo hướng dẫn đúng cách.
Are blundering decisions common in social organizations like Red Cross?
Các quyết định vụng về có phổ biến trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
Blundering (Adverb)
Một cách bất cẩn hoặc bối rối.
In a careless or confused way.
He blunderingly interrupted the speaker during the important social event.
Anh ấy đã ngắt lời người phát biểu một cách vụng về trong sự kiện xã hội.
She did not blunderingly approach the sensitive topic at the meeting.
Cô ấy không tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách vụng về trong cuộc họp.
Did he blunderingly offend anyone at the social gathering last night?
Liệu anh ấy có làm ai đó khó chịu một cách vụng về tại buổi gặp gỡ tối qua không?
Họ từ
"Blundering" là một từ tiếng Anh mô tả hành động thiếu cẩn thận hoặc gây ra lỗi lầm do sự ngu dốt, thiếu chú ý. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến những hành động vụng về. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ này thường sử dụng để chỉ những sai lầm trong giao tiếp hoặc hành động của một cá nhân.
Từ "blundering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blunder", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "blundra", có nghĩa là "di chuyển một cách ngu ngốc". Rễ từ này nhấn mạnh việc làm điều gì đó một cách thiếu cẩn trọng hoặc khéo léo. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động sai lầm, không chính xác hoặc vụng về. Ngày nay, "blundering" thường mô tả hành động thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Từ "blundering" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất thấp do tính từ này liên quan đến sự vụng về hay sai sót. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quyết định sai lầm. Ngoài ra, "blundering" cũng thường được dùng trong văn phong kể chuyện, phê bình hoặc tường thuật để diễn tả những hành động không tinh tế của cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự mất kiểm soát trong các tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp