Bản dịch của từ Blundering trong tiếng Việt

Blundering

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blundering (Adjective)

blˈʌndɚɪŋ
blˈʌndɚɪŋ
01

Mắc nhiều sai lầm do thiếu cẩn trọng hoặc do nhầm lẫn.

Making many mistakes because of a lack of care or because of confusion.

Ví dụ

Many blundering politicians mismanaged the funds during the charity event.

Nhiều chính trị gia vụng về đã quản lý sai quỹ trong sự kiện từ thiện.

The blundering volunteers did not follow the instructions correctly.

Những tình nguyện viên vụng về đã không làm theo hướng dẫn đúng cách.

Are blundering decisions common in social organizations like Red Cross?

Các quyết định vụng về có phổ biến trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

Blundering (Adverb)

blˈʌndɚɪŋ
blˈʌndɚɪŋ
01

Một cách bất cẩn hoặc bối rối.

In a careless or confused way.

Ví dụ

He blunderingly interrupted the speaker during the important social event.

Anh ấy đã ngắt lời người phát biểu một cách vụng về trong sự kiện xã hội.

She did not blunderingly approach the sensitive topic at the meeting.

Cô ấy không tiếp cận chủ đề nhạy cảm một cách vụng về trong cuộc họp.

Did he blunderingly offend anyone at the social gathering last night?

Liệu anh ấy có làm ai đó khó chịu một cách vụng về tại buổi gặp gỡ tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blundering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blundering

Không có idiom phù hợp