Bản dịch của từ Blundering trong tiếng Việt
Blundering

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Blundering" là một từ tiếng Anh mô tả hành động thiếu cẩn thận hoặc gây ra lỗi lầm do sự ngu dốt, thiếu chú ý. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến những hành động vụng về. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ này thường sử dụng để chỉ những sai lầm trong giao tiếp hoặc hành động của một cá nhân.
Từ "blundering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blunder", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "blundra", có nghĩa là "di chuyển một cách ngu ngốc". Rễ từ này nhấn mạnh việc làm điều gì đó một cách thiếu cẩn trọng hoặc khéo léo. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động sai lầm, không chính xác hoặc vụng về. Ngày nay, "blundering" thường mô tả hành động thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Từ "blundering" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất thấp do tính từ này liên quan đến sự vụng về hay sai sót. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quyết định sai lầm. Ngoài ra, "blundering" cũng thường được dùng trong văn phong kể chuyện, phê bình hoặc tường thuật để diễn tả những hành động không tinh tế của cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự mất kiểm soát trong các tình huống.
Họ từ
"Blundering" là một từ tiếng Anh mô tả hành động thiếu cẩn thận hoặc gây ra lỗi lầm do sự ngu dốt, thiếu chú ý. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến những hành động vụng về. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ này thường sử dụng để chỉ những sai lầm trong giao tiếp hoặc hành động của một cá nhân.
Từ "blundering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blunder", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "blundra", có nghĩa là "di chuyển một cách ngu ngốc". Rễ từ này nhấn mạnh việc làm điều gì đó một cách thiếu cẩn trọng hoặc khéo léo. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động sai lầm, không chính xác hoặc vụng về. Ngày nay, "blundering" thường mô tả hành động thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Từ "blundering" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất thấp do tính từ này liên quan đến sự vụng về hay sai sót. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quyết định sai lầm. Ngoài ra, "blundering" cũng thường được dùng trong văn phong kể chuyện, phê bình hoặc tường thuật để diễn tả những hành động không tinh tế của cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự mất kiểm soát trong các tình huống.
