Bản dịch của từ Blurting out trong tiếng Việt
Blurting out

Blurting out (Verb)
She blurted out the secret during the party last Saturday.
Cô ấy đã nói ra bí mật trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He didn't mean to blurt out his opinion on social issues.
Anh ấy không có ý định nói ra ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Did you hear him blurting out the news at the gathering?
Bạn có nghe thấy anh ấy nói ra tin tức tại buổi gặp gỡ không?
"Blurting out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là phát biểu một cách bất ngờ, không có chủ đích, thường dẫn đến việc tiết lộ thông tin hoặc cảm xúc một cách không thích hợp. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành vi vô tình nói ra điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, phần lớn phiên bản viết và phát âm của cụm này là giống nhau, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong cách diễn đạt.
Cụm từ "blurting out" có nguồn gốc từ động từ "blurt", xuất phát từ hình thức biến thể của từ "blurt" như một âm thanh hoặc hành động bất ngờ, thể hiện sự không kiểm soát. "Blurt" có liên quan đến tiếng Anh cổ 'blurten', có nghĩa là nói ra một cách đột ngột. Trong ngữ cảnh hiện đại, “blurting out” thường được sử dụng để chỉ hành động phát biểu một điều gì đó thiếu suy nghĩ hoặc trong tình huống không phù hợp, cho thấy tính chất bất ngờ và thiếu chủ ý của phát ngôn.
Cụm từ "blurting out" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu kỹ năng Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và tâm lý. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần Đọc và Viết có thể thấp hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc bộc phát ý kiến, cảm xúc hoặc thông tin mà không có sự cân nhắc, thường diễn ra trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong môi trường học thuật khi mất kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp