Bản dịch của từ Bly trong tiếng Việt

Bly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bly (Noun)

blˈɑɪ
blˈɑɪ
01

(hiện nay chủ yếu là phương ngữ) sự giống nhau; sự giống nhau; nhìn khía cạnh; giống loài; tính cách.

(now chiefly dialectal) likeness; resemblance; look aspect; species; character.

Ví dụ

Her bly resembles her mother, with the same smile.

Bly của cô ấy giống mẹ cô ấy, với cùng một nụ cười.

The bly of the group was friendly and welcoming.

Bly của nhóm rất thân thiện và nồng nhiệt.

Their bly made them stand out in the social gathering.

Bly của họ khiến họ nổi bật trong buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bly

Không có idiom phù hợp