Bản dịch của từ Bocce trong tiếng Việt

Bocce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bocce (Noun)

bˈoʊkə
bˈoʊtʃi
01

Một trò chơi của ý tương tự như trò chơi ném bóng nhưng được chơi trên mặt sân ngắn hơn và hẹp hơn.

An italian game similar to bowls but played on a shorter narrower green.

Ví dụ

We played bocce at the park during our family reunion last summer.

Chúng tôi đã chơi bocce ở công viên trong buổi họp mặt gia đình.

Many people do not know how to play bocce well.

Nhiều người không biết cách chơi bocce tốt.

Did you enjoy playing bocce at the community event yesterday?

Bạn có thích chơi bocce tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bocce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bocce

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.