Bản dịch của từ Bocce trong tiếng Việt
Bocce

Bocce (Noun)
We played bocce at the park during our family reunion last summer.
Chúng tôi đã chơi bocce ở công viên trong buổi họp mặt gia đình.
Many people do not know how to play bocce well.
Nhiều người không biết cách chơi bocce tốt.
Did you enjoy playing bocce at the community event yesterday?
Bạn có thích chơi bocce tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
Bocce là một trò chơi truyền thống có nguồn gốc từ Ý, tương tự như bowling, trong đó người chơi ném các quả bóng nhỏ (bocce balls) vào gần một quả bóng mục tiêu (pallino). Trò chơi thường diễn ra trên sân đất hoặc cỏ, và có thể chơi ở hai hình thức: cá nhân hoặc đội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này, nhưng văn hóa chơi bocce có thể đậm nét hơn ở các cộng đồng gốc Ý tại Mỹ.
Từ "bocce" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được phát triển từ từ Latin "buxetum", có nghĩa là "cái vòng" hay "trái cây trong quả". Trò chơi này ra đời từ những năm trước Công nguyên tại vùng Địa Trung Hải và đã trở thành một hoạt động giải trí phổ biến. Sự liên kết giữa từ "bocce" và nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh thể thao và trò chơi là rõ ràng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với truyền thống văn hóa Ý và lối chơi bằng bóng.
Từ "bocce" là một thuật ngữ chỉ một trò chơi truyền thống của Ý, không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khả năng được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ngoại khóa hoặc trong các chủ đề về thể thao văn hóa. Từ "bocce" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về trò chơi, kỹ năng giải trí hoặc các hoạt động xã hội tại các cộng đồng người Ý hoặc các sự kiện thể thao quốc tế.