Bản dịch của từ Bodice trong tiếng Việt

Bodice

Noun [U/C]

Bodice (Noun)

bˈɑdɪs
bˈɑdɪs
01

Phần trên của váy ôm sát, che ngực và lưng phía trên thắt lưng.

The closefitting upper part of a dress covering the chest and back above the waist.

Ví dụ

She wore a beautiful bodice with intricate lace details.

Cô ấy mặc một bộ bodice đẹp với chi tiết ren tinh xảo.

The bodice of the traditional costume was adorned with colorful embroidery.

Bộ bodice của trang phục truyền thống được trang trí bằng đồ thêu sặc sỡ.

The designer created a modern bodice for the fashion show.

Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ bodice hiện đại cho buổi trình diễn thời trang.

Dạng danh từ của Bodice (Noun)

SingularPlural

Bodice

Bodices

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bodice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodice

Không có idiom phù hợp