Bản dịch của từ Bodice trong tiếng Việt
Bodice
Bodice (Noun)
She wore a beautiful bodice with intricate lace details.
Cô ấy mặc một bộ bodice đẹp với chi tiết ren tinh xảo.
The bodice of the traditional costume was adorned with colorful embroidery.
Bộ bodice của trang phục truyền thống được trang trí bằng đồ thêu sặc sỡ.
The designer created a modern bodice for the fashion show.
Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ bodice hiện đại cho buổi trình diễn thời trang.
Dạng danh từ của Bodice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bodice | Bodices |
Họ từ
Từ "bodice" trong tiếng Anh chỉ phần áo chẽn, thường là phần trên của một bộ trang phục nữ, được may ôm sát cơ thể và nổi bật lên đường cong của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng chủ yếu để chỉ các loại trang phục truyền thống hoặc trang phục cổ điển. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) đôi khi có thể đề cập đến các kiểu áo thun có cấu trúc hơn, thường gắn với các yếu tố phục trang lịch sử. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức trang phục mà từ này mô tả.
Từ "bodice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "boda", có nghĩa là "thân" hoặc "cơ thể". Trong tiếng Anglo-Norman, từ này đã chuyển thành "bodi", chỉ phần thân trên của áo, thường được mặc bởi phụ nữ trong các thế kỷ 16 và 17. Bodice được thiết kế để tạo dáng cho cơ thể, làm nổi bật đường nét. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong gu thẩm mỹ và phong cách ăn mặc qua các thời kỳ.
Từ "bodice" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện do chủ đề ít liên quan đến thời trang hiện đại. Trong phần Nói, từ có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử trang phục hoặc văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài tiểu luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ "bodice" thường được sử dụng trong văn học và các tài liệu về thời trang truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp