Bản dịch của từ Body image trong tiếng Việt

Body image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body image (Noun)

bˈɑdi ˈɪmədʒ
bˈɑdi ˈɪmədʒ
01

Cảm nhận và thái độ chủ quan của một người đối với cơ thể của chính họ.

The subjective perception and attitude one has towards their own body.

Ví dụ

Many teenagers struggle with their body image in today’s society.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với hình ảnh cơ thể của mình trong xã hội ngày nay.

She does not have a positive body image despite her achievements.

Cô ấy không có hình ảnh cơ thể tích cực mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu.

How can social media affect our body image?

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến hình ảnh cơ thể của chúng ta như thế nào?

02

Những suy nghĩ và cảm xúc liên quan đến cách mà một người nhận thức về ngoại hình của mình.

The thoughts and feelings associated with how one perceives their physical appearance.

Ví dụ

Many teens struggle with their body image during high school years.

Nhiều thanh thiếu niên vật lộn với hình ảnh cơ thể trong những năm trung học.

Social media does not always promote a positive body image for everyone.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy hình ảnh cơ thể tích cực cho mọi người.

How can we improve our body image in today's society?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hình ảnh cơ thể trong xã hội ngày nay?

03

Một khái niệm thể hiện sự đại diện nội tâm của một người về bản thân thể chất của họ.

A concept that embodies a person's internal representation of their physical self.

Ví dụ

Many teenagers struggle with their body image in today's social media culture.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với hình ảnh cơ thể trong văn hóa mạng xã hội hiện nay.

Social media does not always promote a positive body image for everyone.

Mạng xã hội không luôn thúc đẩy hình ảnh cơ thể tích cực cho mọi người.

How does body image affect social interactions among young adults today?

Hình ảnh cơ thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa người trẻ hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Body image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body image

Không có idiom phù hợp