Bản dịch của từ Body image trong tiếng Việt

Body image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body image(Noun)

bˈɑdi ˈɪmədʒ
bˈɑdi ˈɪmədʒ
01

Cảm nhận và thái độ chủ quan của một người đối với cơ thể của chính họ.

The subjective perception and attitude one has towards their own body.

Ví dụ
02

Những suy nghĩ và cảm xúc liên quan đến cách mà một người nhận thức về ngoại hình của mình.

The thoughts and feelings associated with how one perceives their physical appearance.

Ví dụ
03

Một khái niệm thể hiện sự đại diện nội tâm của một người về bản thân thể chất của họ.

A concept that embodies a person's internal representation of their physical self.

Ví dụ