Bản dịch của từ Bohrium trong tiếng Việt

Bohrium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bohrium (Noun)

bˈɑɹiəm
bˈɑɹiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 107, một nguyên tố rất không ổn định được tạo ra bởi các va chạm nguyên tử năng lượng cao.

The chemical element of atomic number 107 a very unstable element made by highenergy atomic collisions.

Ví dụ

Bohrium is a synthetic element created in laboratories for research purposes.

Bohrium là một nguyên tố tổng hợp được tạo ra trong các phòng thí nghiệm.

Many people do not know about the element bohrium and its properties.

Nhiều người không biết về nguyên tố bohrium và các tính chất của nó.

Is bohrium used in any social science experiments or studies today?

Liệu bohrium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm hay nghiên cứu xã hội nào không?

Dạng danh từ của Bohrium (Noun)

SingularPlural

Bohrium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bohrium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bohrium

Không có idiom phù hợp