Bản dịch của từ Bohrium trong tiếng Việt
Bohrium

Bohrium (Noun)
Bohrium is a synthetic element created in laboratories for research purposes.
Bohrium là một nguyên tố tổng hợp được tạo ra trong các phòng thí nghiệm.
Many people do not know about the element bohrium and its properties.
Nhiều người không biết về nguyên tố bohrium và các tính chất của nó.
Is bohrium used in any social science experiments or studies today?
Liệu bohrium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm hay nghiên cứu xã hội nào không?
Dạng danh từ của Bohrium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bohrium | - |
Bohrium (Bh) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 107, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn. Tên nguyên tố này được đặt theo tên nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng tên "bohrium" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Bohrium rất hiếm và chỉ được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, do đó, nó không có ứng dụng thực tiễn rộng rãi trong công nghiệp hay đời sống.
Từ "bohrium" có nguồn gốc từ tên nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr, người có đóng góp quan trọng cho lý thuyết nguyên tử và cơ học lượng tử. Tên gọi được đặt cho nguyên tố hóa học này, có ký hiệu Bh và số nguyên tử 107, nhằm tôn vinh những nghiên cứu của ông. Bohrium được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1976, có tính chất phóng xạ và là thành phần của tập hợp các nguyên tố siêu nặng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự công nhận những đóng góp khoa học lớn lao của Bohr trong ngành vật lý.
Bohrium (Bh) là một nguyên tố hóa học hiếm, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, thường không xuất hiện trong các văn cảnh giao tiếp hằng ngày. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít khi được đề cập trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học, bohrium thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình hóa học, và thảo luận liên quan đến hạt nhân hoặc các nguyên tố hiếm trong bảng tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp