Bản dịch của từ Boil down to trong tiếng Việt

Boil down to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boil down to (Verb)

bˈɔɪl dˈaʊn tˈu
bˈɔɪl dˈaʊn tˈu
01

Để giảm bớt hoặc được giảm bớt những phần hoặc sự kiện quan trọng nhất.

To reduce or be reduced to the most important parts or facts.

Ví dụ

Social issues boil down to basic human rights and equality for all.

Các vấn đề xã hội giảm xuống quyền con người cơ bản và bình đẳng cho tất cả.

Environmental concerns do not boil down to profit over people's health.

Các mối quan tâm về môi trường không giảm xuống lợi nhuận hơn sức khỏe con người.

What do social movements boil down to in the end?

Cuối cùng, các phong trào xã hội giảm xuống điều gì?

Boil down to (Phrase)

bˈɔɪl dˈaʊn tˈu
bˈɔɪl dˈaʊn tˈu
01

Để đơn giản hóa một vấn đề hoặc tình huống phức tạp.

To simplify a complex problem or situation.

Ví dụ

The report boils down to a few key social issues.

Báo cáo giảm xuống còn một vài vấn đề xã hội chính.

The analysis does not boil down to simple solutions.

Phân tích không giảm xuống các giải pháp đơn giản.

What does this situation boil down to for our community?

Tình huống này giảm xuống còn điều gì cho cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boil down to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] While some may think that success to how much wealth a person has attained, others argue it is the contribution to society that counts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Boil down to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.