Bản dịch của từ Boil down to trong tiếng Việt
Boil down to

Boil down to (Verb)
Social issues boil down to basic human rights and equality for all.
Các vấn đề xã hội giảm xuống quyền con người cơ bản và bình đẳng cho tất cả.
Environmental concerns do not boil down to profit over people's health.
Các mối quan tâm về môi trường không giảm xuống lợi nhuận hơn sức khỏe con người.
What do social movements boil down to in the end?
Cuối cùng, các phong trào xã hội giảm xuống điều gì?
Boil down to (Phrase)
The report boils down to a few key social issues.
Báo cáo giảm xuống còn một vài vấn đề xã hội chính.
The analysis does not boil down to simple solutions.
Phân tích không giảm xuống các giải pháp đơn giản.
What does this situation boil down to for our community?
Tình huống này giảm xuống còn điều gì cho cộng đồng của chúng ta?
Cụm động từ "boil down to" có nghĩa là rút gọn, tóm tắt hoặc tìm ra điều cốt yếu nhất của một vấn đề. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa đơn giản hoặc chủ yếu sau khi phân tích một số yếu tố phức tạp. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "boil down to" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do phong cách phát âm địa phương.
Cụm từ "boil down to" có nguồn gốc từ động từ "boil", xuất phát từ tiếng La tinh "bullire", có nghĩa là "sôi". Trong lịch sử, "boil down" ám chỉ quá trình nấu nước để giảm thể tích, từ đó làm nổi bật các thành phần tinh túy. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc rút gọn hoặc tóm tắt một vấn đề phức tạp thành những điểm chính yếu, thể hiện bản chất cốt lõi của nó.
Cụm từ "boil down to" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh thảo luận, tóm tắt và trình bày ý kiến. Nó biểu thị ý nghĩa tinh gọn, chỉ ra bản chất cốt lõi của một vấn đề nào đó. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài viết phân tích, nơi cần làm rõ ràng vấn đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
