Bản dịch của từ Boiler room trong tiếng Việt

Boiler room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boiler room (Noun)

bˈɔɪləɹ ɹum
bˈɔɪləɹ ɹum
01

Phòng sử dụng nồi hơi, thường để tạo ra hơi nước hoặc nước nóng.

A room for the use of a boiler typically to create steam or hot water.

Ví dụ

The community center has a new boiler room for heating water.

Trung tâm cộng đồng có một phòng nồi hơi mới để làm nóng nước.

The school does not have a proper boiler room for its needs.

Trường học không có một phòng nồi hơi phù hợp cho nhu cầu.

Does the local gym have a boiler room for hot showers?

Phòng tập thể dục địa phương có phòng nồi hơi cho vòi sen nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boiler room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boiler room

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.