Bản dịch của từ Boiler room trong tiếng Việt
Boiler room

Boiler room (Noun)
The community center has a new boiler room for heating water.
Trung tâm cộng đồng có một phòng nồi hơi mới để làm nóng nước.
The school does not have a proper boiler room for its needs.
Trường học không có một phòng nồi hơi phù hợp cho nhu cầu.
Does the local gym have a boiler room for hot showers?
Phòng tập thể dục địa phương có phòng nồi hơi cho vòi sen nóng không?
"Boiler room" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một không gian kín trong một tòa nhà, nơi chứa thiết bị tạo nhiệt và nước nóng, thường là nồi hơi. Trong bối cảnh tài chính, "boiler room" cũng ám chỉ một công ty hoặc nhóm hoạt động lừa đảo, sử dụng điện thoại để bán cổ phiếu không có giá trị. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "boiler room" xuất phát từ tiếng Anh, mà "boiler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulla" nghĩa là "hình cầu" hoặc "bong bóng", liên quan đến các thiết bị đun nước để tạo hơi nóng. Vào thế kỷ 20, "boiler room" được dùng để chỉ những văn phòng có hoạt động kinh doanh không minh bạch, đặc biệt là trong các giao dịch chứng khoán lừa đảo. Hiện nay, từ này vẫn mang nghĩa tiêu cực về các hoạt động bất hợp pháp hoặc gian lận trong lĩnh vực tài chính.
Cụm từ "boiler room" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, đề cập đến các hoạt động buôn bán chứng khoán không hợp pháp hoặc lừa đảo. Trong bài thi IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, song tần suất không cao tại các phần Khám Phá và Viết. Ngoài ra, "boiler room" cũng thường được thảo luận trong các tài liệu pháp lý và tài chính, tập trung vào các khái niệm về hành vi gian lận và bảo vệ nhà đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp