Bản dịch của từ Boiserie trong tiếng Việt

Boiserie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boiserie(Noun)

bwɑzəɹˈi
bwɑzəɹˈi
01

Một phong cách trang trí nội thất liên quan đến việc lắp đặt các tấm gỗ.

A style of interior decoration that involves the installation of wooden paneling.

Ví dụ
02

Bản thân các tấm panel, thường được chạm khắc hoặc trang trí công phu.

The paneling itself, often ornately carved or decorated.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ tiếng Pháp cho các vật trang trí bằng gỗ hoặc tấm gỗ trong các phòng, đặc biệt là vào thế kỷ 17 và 18.

A French term for the ornamental woodwork or paneling in rooms, particularly in the 17th and 18th centuries.

Ví dụ