Bản dịch của từ Boiserie trong tiếng Việt
Boiserie
Noun [U/C]

Boiserie(Noun)
bwɑzəɹˈi
bwɑzəɹˈi
01
Một phong cách trang trí nội thất liên quan đến việc lắp đặt các tấm gỗ.
A style of interior decoration that involves the installation of wooden paneling.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ tiếng Pháp cho các vật trang trí bằng gỗ hoặc tấm gỗ trong các phòng, đặc biệt là vào thế kỷ 17 và 18.
A French term for the ornamental woodwork or paneling in rooms, particularly in the 17th and 18th centuries.
Ví dụ
