Bản dịch của từ Boiserie trong tiếng Việt

Boiserie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boiserie (Noun)

bwɑzəɹˈi
bwɑzəɹˈi
01

Một phong cách trang trí nội thất liên quan đến việc lắp đặt các tấm gỗ.

A style of interior decoration that involves the installation of wooden paneling.

Ví dụ

The boiserie in the historic mansion impressed all the visitors last week.

Boiserie trong ngôi biệt thự lịch sử đã gây ấn tượng với tất cả du khách tuần trước.

The museum does not feature any boiserie in its modern exhibits.

Bảo tàng không có boiserie nào trong các triển lãm hiện đại của nó.

Does this restaurant use boiserie for its interior decoration style?

Nhà hàng này có sử dụng boiserie cho phong cách trang trí nội thất không?

02

Bản thân các tấm panel, thường được chạm khắc hoặc trang trí công phu.

The paneling itself, often ornately carved or decorated.

Ví dụ

The boiserie in the city hall is beautifully carved and historic.

Boiserie trong tòa thị chính được chạm khắc đẹp và có lịch sử.

Many people do not appreciate the intricate details of boiserie.

Nhiều người không đánh giá cao những chi tiết tinh xảo của boiserie.

Is the boiserie in the museum from the 18th century?

Boiserie trong bảo tàng có phải từ thế kỷ 18 không?

03

Một thuật ngữ tiếng pháp cho các vật trang trí bằng gỗ hoặc tấm gỗ trong các phòng, đặc biệt là vào thế kỷ 17 và 18.

A french term for the ornamental woodwork or paneling in rooms, particularly in the 17th and 18th centuries.

Ví dụ

The museum displayed beautiful boiserie from the 18th century in Paris.

Bảo tàng trưng bày boiserie đẹp từ thế kỷ 18 ở Paris.

Many modern homes do not feature traditional boiserie in their design.

Nhiều ngôi nhà hiện đại không có boiserie truyền thống trong thiết kế.

Is the boiserie style popular in contemporary social spaces today?

Phong cách boiserie có phổ biến trong không gian xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boiserie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boiserie

Không có idiom phù hợp