Bản dịch của từ Boldness trong tiếng Việt

Boldness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boldness (Noun)

bˈoʊldnəs
bˈoʊldnəs
01

Tính tự phụ.

Presumptuousness.

Ví dụ

His **boldness** in asking for a promotion shocked everyone.

**Sự táo bạo** của anh khi yêu cầu thăng chức đã gây sốc cho tất cả mọi người.

Her **boldness** to speak up in meetings impressed her colleagues.

Sự **táo bạo** phát biểu trong cuộc họp của cô đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.

Their **boldness** to challenge tradition led to positive changes in society.

**Sự táo bạo** của họ trong việc thách thức truyền thống đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

02

(kiểu chữ) trọng lượng tương đối của phông chữ; độ dày của nét vẽ.

(typography) the relative weight of a font; the thickness of its strokes.

Ví dụ

Her poster stood out due to the boldness of the font.

Poster của cô nổi bật nhờ độ đậm của phông chữ.

The boldness of the headline caught everyone's attention at the event.

Độ đậm của dòng tiêu đề đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.

The boldness of the text on the flyer made it easy to read.

Độ đậm của văn bản trên tờ rơi giúp bạn dễ đọc.

03

Trạng thái táo bạo; lòng can đảm.

The state of being bold; courage.

Ví dụ

Her **boldness** in speaking up for social justice was admirable.

**Sự táo bạo** của cô ấy trong việc lên tiếng vì công bằng xã hội thật đáng ngưỡng mộ.

The activist's **boldness** inspired others to join the cause.

Sự **táo bạo** của nhà hoạt động này đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.

His **boldness** in addressing social issues made a significant impact.

Sự **táo bạo** của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội đã tạo ra tác động đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boldness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boldness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.