Bản dịch của từ Boldness trong tiếng Việt
Boldness

Boldness (Noun)
Tính tự phụ.
Presumptuousness.
His **boldness** in asking for a promotion shocked everyone.
**Sự táo bạo** của anh khi yêu cầu thăng chức đã gây sốc cho tất cả mọi người.
Her **boldness** to speak up in meetings impressed her colleagues.
Sự **táo bạo** phát biểu trong cuộc họp của cô đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của cô.
Their **boldness** to challenge tradition led to positive changes in society.
**Sự táo bạo** của họ trong việc thách thức truyền thống đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
(kiểu chữ) trọng lượng tương đối của phông chữ; độ dày của nét vẽ.
(typography) the relative weight of a font; the thickness of its strokes.
Her poster stood out due to the boldness of the font.
Poster của cô nổi bật nhờ độ đậm của phông chữ.
The boldness of the headline caught everyone's attention at the event.
Độ đậm của dòng tiêu đề đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
The boldness of the text on the flyer made it easy to read.
Độ đậm của văn bản trên tờ rơi giúp bạn dễ đọc.
Her **boldness** in speaking up for social justice was admirable.
**Sự táo bạo** của cô ấy trong việc lên tiếng vì công bằng xã hội thật đáng ngưỡng mộ.
The activist's **boldness** inspired others to join the cause.
Sự **táo bạo** của nhà hoạt động này đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.
His **boldness** in addressing social issues made a significant impact.
Sự **táo bạo** của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội đã tạo ra tác động đáng kể.
Họ từ
Từ "boldness" (dũng cảm) chỉ trạng thái hoặc phẩm chất thể hiện sự can đảm, quyết đoán và sẵn sàng đối mặt với rủi ro hoặc thử thách. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân trong nhiều bối cảnh, từ kinh doanh đến nghệ thuật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "boldness" có thể mang ý nghĩa hơi khác nhau, như trong nghệ thuật, nơi nó thường chỉ sự táo bạo trong sáng tạo.
Từ "boldness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beald", từ gốc tiếng Đức cổ "bald", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "liều lĩnh". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "audacia", mang nghĩa là sự táo bạo hoặc gan dạ. Qua thời gian, "boldness" không chỉ thể hiện sự dũng cảm mà còn diễn tả một đặc tính mạnh mẽ trong thái độ và hành vi. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả lòng can đảm trong việc bày tỏ ý kiến và hành động trong những tình huống khó khăn.
Từ "boldness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói khi thảo luận về tính cách cá nhân hoặc trong chủ đề về lãnh đạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành động can đảm trong các tình huống như nghệ thuật, kinh doanh, hoặc các hoạt động xã hội. "Boldness" thường biểu thị sự tự tin và quyết tâm, những yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp