Bản dịch của từ Bolstering trong tiếng Việt
Bolstering

Bolstering (Verb)
Để hỗ trợ hoặc tăng cường.
To support or strengthen.
The community center is bolstering local families with food assistance programs.
Trung tâm cộng đồng đang hỗ trợ các gia đình địa phương bằng chương trình thực phẩm.
They are not bolstering their social programs effectively this year.
Họ không đang củng cố các chương trình xã hội của mình hiệu quả năm nay.
Is the government bolstering support for mental health initiatives?
Chính phủ có đang tăng cường hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần không?
Bolstering (Noun)
The bolstering on the couch added comfort during the meeting.
Chiếc gối trên ghế sofa đã tăng thêm sự thoải mái trong cuộc họp.
The bolstering is not too soft for our living room.
Chiếc gối không quá mềm cho phòng khách của chúng tôi.
Is the bolstering on the sofa removable for cleaning?
Chiếc gối trên ghế sofa có thể tháo ra để giặt không?
Họ từ
Từ "bolstering" bắt nguồn từ động từ "bolster", có nghĩa là củng cố hoặc tăng cường một cái gì đó, thường dùng để chỉ việc hỗ trợ hay nâng cao một sự vật hay quan điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bolstering" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị để chỉ sự gia tăng sức mạnh hoặc tính thuyết phục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện với sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Hai biến thể ít khác nhau về nghĩa nhưng có chút khác biệt trong phong cách có thể phù hợp với cách diễn đạt riêng của mỗi nền văn hóa.
Từ "bolstering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bolster", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bolster", có nghĩa là "cái gối", lấy từ dạng tiếng Bắc Âu "bolstr" mang nghĩa là "tấm đệm". Từ thế kỷ 14, "bolster" đã được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hoặc củng cố một thứ gì đó. Hiện nay, "bolstering" diễn tả ý nghĩa củng cố sức mạnh hoặc sự hỗ trợ, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa vật lý sang khía cạnh tinh thần và trừu tượng hơn.
Từ “bolstering” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần diễn đạt ý kiến hoặc biện pháp thúc đẩy. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kinh tế và chính trị. Ngoài ra, “bolstering” cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản học thuật để chỉ sự củng cố hoặc gia tăng, ví dụ như trong báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

