Bản dịch của từ Bolstering trong tiếng Việt

Bolstering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolstering (Verb)

bˈoʊlstɚɪŋ
bˈoʊlstɚɪŋ
01

Để hỗ trợ hoặc tăng cường.

To support or strengthen.

Ví dụ

The community center is bolstering local families with food assistance programs.

Trung tâm cộng đồng đang hỗ trợ các gia đình địa phương bằng chương trình thực phẩm.

They are not bolstering their social programs effectively this year.

Họ không đang củng cố các chương trình xã hội của mình hiệu quả năm nay.

Is the government bolstering support for mental health initiatives?

Chính phủ có đang tăng cường hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần không?

Bolstering (Noun)

bˈoʊlstɚɪŋ
bˈoʊlstɚɪŋ
01

Một cái đệm hoặc gối dài và hẹp.

A long narrow cushion or pillow.

Ví dụ

The bolstering on the couch added comfort during the meeting.

Chiếc gối trên ghế sofa đã tăng thêm sự thoải mái trong cuộc họp.

The bolstering is not too soft for our living room.

Chiếc gối không quá mềm cho phòng khách của chúng tôi.

Is the bolstering on the sofa removable for cleaning?

Chiếc gối trên ghế sofa có thể tháo ra để giặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolstering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer base and their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Bolstering

Không có idiom phù hợp