Bản dịch của từ Bomb shelter trong tiếng Việt
Bomb shelter

Bomb shelter (Noun)
Một nơi trú ẩn bảo vệ khỏi bom.
A shelter offering protection from bombs.
The city built a bomb shelter for residents during the war.
Thành phố đã xây dựng một nơi trú ẩn bom cho cư dân trong chiến tranh.
Many families do not have a bomb shelter in their homes.
Nhiều gia đình không có nơi trú ẩn bom trong nhà của họ.
Is there a bomb shelter near your neighborhood for safety?
Có nơi trú ẩn bom nào gần khu phố của bạn để an toàn không?
Bomb shelter (Noun Countable)
Many families built bomb shelters during the Cold War for safety.
Nhiều gia đình đã xây dựng nơi trú ẩn bom trong Chiến tranh Lạnh.
Not everyone can afford a bomb shelter in their backyard.
Không phải ai cũng có đủ tiền để xây dựng nơi trú ẩn bom.
Do you think bomb shelters are necessary in today's world?
Bạn có nghĩ rằng nơi trú ẩn bom là cần thiết trong thế giới ngày nay không?
"Mái che bom" (bomb shelter) là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt để bảo vệ con người khỏi các cuộc không kích hoặc tấn công bằng bom. Cấu trúc này thường được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn và có thể chịu được áp lực mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "bomb shelter" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "air raid shelter" cũng được sử dụng phổ biến hơn ở Anh trong bối cảnh lịch sử Thế chiến II.
Từ "bomb shelter" được cấu thành từ hai từ "bomb" và "shelter". "Bomb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombus", có nghĩa là tiếng động lớn hay tiếng nổ, từ cơ sở Hy Lạp "bombos". Trong khi đó, "shelter" xuất phát từ tiếng Latin "sublitare", mang nghĩa che chở hoặc bảo vệ. Kể từ thế kỷ 20, "bomb shelter" chỉ nơi trú ẩn bảo vệ con người khỏi các cuộc tấn công bằng bom, phản ánh nỗi lo âu toàn cầu về chiến tranh và an ninh.
"Bomb shelter" là cụm từ chỉ nơi trú ẩn an toàn trong trường hợp xảy ra các cuộc tấn công bằng bom hay các tình huống khẩn cấp liên quan đến chiến tranh. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Listening và Writing khi thảo luận về các biện pháp an ninh hoặc trong các tình huống giả định. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự, lịch sử, và xã hội, thường liên quan đến các cuộc chiến tranh hoặc thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp