Bản dịch của từ Bomb shelter trong tiếng Việt

Bomb shelter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bomb shelter (Noun)

bɑm ʃˈɛltəɹ
bɑm ʃˈɛltəɹ
01

Một nơi trú ẩn bảo vệ khỏi bom.

A shelter offering protection from bombs.

Ví dụ

The city built a bomb shelter for residents during the war.

Thành phố đã xây dựng một nơi trú ẩn bom cho cư dân trong chiến tranh.

Many families do not have a bomb shelter in their homes.

Nhiều gia đình không có nơi trú ẩn bom trong nhà của họ.

Is there a bomb shelter near your neighborhood for safety?

Có nơi trú ẩn bom nào gần khu phố của bạn để an toàn không?

Bomb shelter (Noun Countable)

bɑm ʃˈɛltəɹ
bɑm ʃˈɛltəɹ
01

Một khu vực được chỉ định để người dân tìm nơi ẩn náu trong vụ đánh bom.

A designated area for people to seek refuge during bombings.

Ví dụ

Many families built bomb shelters during the Cold War for safety.

Nhiều gia đình đã xây dựng nơi trú ẩn bom trong Chiến tranh Lạnh.

Not everyone can afford a bomb shelter in their backyard.

Không phải ai cũng có đủ tiền để xây dựng nơi trú ẩn bom.

Do you think bomb shelters are necessary in today's world?

Bạn có nghĩ rằng nơi trú ẩn bom là cần thiết trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bomb shelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bomb shelter

Không có idiom phù hợp