Bản dịch của từ Bombards trong tiếng Việt

Bombards

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombards (Verb)

bˈɑmbɚdz
bˈɑmbɚdz
01

Tấn công hoặc tấn công bằng bom.

To attack or assail with bombs.

Ví dụ

The media bombards us with negative news every day.

Truyền thông tấn công chúng tôi với tin tức tiêu cực hàng ngày.

She avoids watching TV because it bombards her with ads.

Cô ấy tránh xem TV vì nó tấn công cô ấy bằng quảng cáo.

Does the constant bombardment of information affect your mood?

Sự tấn công liên tục của thông tin có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?

02

Áp đảo bằng thông tin hoặc câu hỏi.

To overwhelm with information or questions.

Ví dụ

The interviewer bombards candidates with tough questions during the IELTS speaking test.

Người phỏng vấn tấn công ứng viên bằng câu hỏi khó trong bài thi nói IELTS.

Students should not bombard their essays with unnecessary information in IELTS writing.

Học sinh không nên tấn công bài luận của mình bằng thông tin không cần thiết trong viết IELTS.

Is it appropriate to bombard the examiner with questions during the IELTS test?

Việc tấn công người chấm thi bằng câu hỏi trong bài thi IELTS có phù hợp không?

03

Chỉ đạo lực lượng tập trung chống lại.

To direct a concentrated force against.

Ví dụ

The media bombards us with news updates every hour.

Phương tiện truyền thông đang tấn công chúng tôi với cập nhật tin tức mỗi giờ.

I try to avoid social media that bombards me with ads.

Tôi cố gắng tránh các phương tiện truyền thông xã hội quảng cáo tấn công tôi.

Do you think being bombarded with information can be overwhelming?

Bạn có nghĩ việc bị tấn công bởi thông tin có thể gây áp lực không?

Dạng động từ của Bombards (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bombard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bombarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bombarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bombards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bombarding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombards cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] In conclusion, severe air pollution and a of information are among the most serious problems facing city residents nowadays, and personally, I feel that authorities should encourage people to relocate to other areas to live [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] In conclusion, severe air pollution and a of information are among the most serious problems facing city residents nowadays, and personally, I feel that authorities should encourage people to relocate to other areas to live [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] First, instead of being well-informed about a new line of product, people are being with all kinds of advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] People do not like to be with advertising materials, and because advertisements now appear everywhere, people have developed a negative attitude towards them [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Bombards

Không có idiom phù hợp