Bản dịch của từ Assail trong tiếng Việt

Assail

Verb

Assail (Verb)

əsˈeil
əsˈeil
01

Thực hiện một cuộc tấn công phối hợp hoặc bạo lực.

Make a concerted or violent attack on.

Ví dụ

Protesters assail the government's decision to raise taxes.

Người biểu tình tấn công quyết liệt quyết định của chính phủ tăng thuế.

Rumors assail social media platforms, causing panic among users.

Tin đồn tấn công các nền tảng truyền thông xã hội, gây hoang mang cho người dùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assail

Không có idiom phù hợp