Bản dịch của từ Assail trong tiếng Việt

Assail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assail (Verb)

əsˈeil
əsˈeil
01

Thực hiện một cuộc tấn công phối hợp hoặc bạo lực.

Make a concerted or violent attack on.

Ví dụ

Protesters assail the government's decision to raise taxes.

Người biểu tình tấn công quyết liệt quyết định của chính phủ tăng thuế.

Rumors assail social media platforms, causing panic among users.

Tin đồn tấn công các nền tảng truyền thông xã hội, gây hoang mang cho người dùng.

Dạng động từ của Assail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assail/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.