Bản dịch của từ Assail trong tiếng Việt
Assail
Assail (Verb)
Protesters assail the government's decision to raise taxes.
Người biểu tình tấn công quyết liệt quyết định của chính phủ tăng thuế.
Rumors assail social media platforms, causing panic among users.
Tin đồn tấn công các nền tảng truyền thông xã hội, gây hoang mang cho người dùng.
Critics assail the company's ethics in a viral online campaign.
Những nhà phê bình tấn công đạo đức của công ty trong một chiến dịch trực tuyến lan truyền.
Dạng động từ của Assail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assailing |
Họ từ
Từ "assail" có nghĩa là tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bộc phát một cách dữ dội về mặt thể chất hoặc lời nói. "Assail" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "assail" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực như chính trị, văn học hay pháp lý.
Từ "assail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assalīre", có nghĩa là "nhảy vào" hay "tấn công". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "assailer". Sự phát triển nghĩa của từ từ việc mô tả hành động tấn công vật lý đến việc chỉ trích mạnh mẽ hoặc công kích trong ngữ cảnh tri thức. Hiện nay, "assail" thường chỉ hành động tấn công hay chỉ trích bằng lời nói, phản ánh tính chất mạnh mẽ và quyết liệt trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "assail" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn bản biểu đạt ý kiến hoặc mô tả hành động tấn công, như trong phê phán văn học hoặc thảo luận chính trị. Trong các tình huống thông dụng, từ này được sử dụng để diễn tả sự tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp