Bản dịch của từ Bombing mission trong tiếng Việt

Bombing mission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombing mission (Noun)

bˈɑmɨŋ mˈɪʃən
bˈɑmɨŋ mˈɪʃən
01

Một cuộc tấn công trên không được thực hiện bởi máy bay quân sự liên quan đến việc thả bom.

An aerial attack carried out by military aircraft involving the dropping of bombs.

Ví dụ

The bombing mission targeted military bases in the region last summer.

Nhiệm vụ ném bom đã nhắm vào các căn cứ quân sự trong khu vực mùa hè qua.

The bombing mission did not destroy the civilian infrastructure as planned.

Nhiệm vụ ném bom đã không phá hủy cơ sở hạ tầng dân sự như dự định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bombing mission/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.