Bản dịch của từ Bombing mission trong tiếng Việt
Bombing mission

Bombing mission (Noun)
The bombing mission targeted military bases in the region last summer.
Nhiệm vụ ném bom đã nhắm vào các căn cứ quân sự trong khu vực mùa hè qua.
The bombing mission did not destroy the civilian infrastructure as planned.
Nhiệm vụ ném bom đã không phá hủy cơ sở hạ tầng dân sự như dự định.
Nhiệm vụ ném bom (bombing mission) là một thuật ngữ quân sự chỉ hoạt động tấn công nhằm tiêu diệt mục tiêu bằng cách sử dụng bom từ máy bay hoặc các phương tiện tấn công khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Nhiệm vụ ném bom thường được thực hiện trong các cuộc xung đột quân sự lớn, nhằm đạt được lợi thế chiến lược.
Thuật ngữ "bombing mission" xuất phát từ việc kết hợp hai từ: "bombing" và "mission". Từ "bombing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombus", nghĩa là âm thanh lớn, xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nổ. "Mission" bắt nguồn từ tiếng Latinh "missio", có nghĩa là sự sai phái hoặc nhiệm vụ. Khái niệm này đã tiến hóa qua các cuộc chiến tranh hiện đại, mang ý nghĩa cụ thể về nhiệm vụ không quân với mục đích tấn công và tiêu diệt mục tiêu bằng bom.
Cụm từ "bombing mission" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề quân sự và an ninh. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu quân sự và phim ảnh, ám chỉ các nhiệm vụ không kích trong các cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Việc sử dụng từ này phản ánh tình hình an ninh quốc tế và chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp