Bản dịch của từ Bona fides trong tiếng Việt

Bona fides

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bona fides (Noun)

bˈoʊnɑ fˈidɛs
bˈoʊnɑ fˈidɛs
01

Sự trung thực hoặc ý định tốt của một người, thường trong bối cảnh chứng minh danh tính hoặc trình độ của họ.

A persons honesty or good intentions often in the context of proving their identity or qualifications.

Ví dụ

She provided her bona fides to prove her qualifications.

Cô ấy cung cấp bằng chứng về năng lực của mình.

He lacked bona fides, so they questioned his honesty.

Anh ấy thiếu bằng chứng, vì vậy họ nghi ngờ tính trung thực của anh.

Did you present your bona fides during the interview process?

Bạn đã trình bày bằng chứng về năng lực của mình trong quá trình phỏng vấn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bona fides/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bona fides

Không có idiom phù hợp