Bản dịch của từ Bona fides trong tiếng Việt
Bona fides

Bona fides (Noun)
She provided her bona fides to prove her qualifications.
Cô ấy cung cấp bằng chứng về năng lực của mình.
He lacked bona fides, so they questioned his honesty.
Anh ấy thiếu bằng chứng, vì vậy họ nghi ngờ tính trung thực của anh.
Did you present your bona fides during the interview process?
Bạn đã trình bày bằng chứng về năng lực của mình trong quá trình phỏng vấn chưa?
"Bona fides" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "danh tính chân thực" hoặc "tín nhiệm". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại để chỉ sự xác thực của một cá nhân hoặc tổ chức. "Bona fides" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cũng có sự khác biệt trong việc dùng từ ngữ liên quan đến sự tin cậy và năng lực dựa trên bối cảnh. Trong lĩnh vực kinh doanh, việc trình bày "bona fides" là cần thiết để xây dựng sự tin tưởng và uy tín.
"Bona fides" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bona" nghĩa là "tốt" và "fides" nghĩa là "đức tin" hoặc "lòng tin cậy". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những bằng chứng chứng minh tính xác thực và uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Ngày nay, "bona fides" thường được áp dụng để chỉ sự trung thực và đáng tin cậy, đặc biệt trong các giao dịch thương mại và mối quan hệ cá nhân.
Từ "bona fides" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "tín nhiệm" hoặc "độ tin cậy". Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này ít khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật nhằm xác nhận sự đáng tin cậy của thông tin hoặc người nói. Trong đời sống hàng ngày, "bona fides" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị để nhấn mạnh vào sự chân thành và uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp