Bản dịch của từ Bonanza trong tiếng Việt
Bonanza

Bonanza (Noun)
The new tech startup created a bonanza for local investors in 2023.
Công ty khởi nghiệp công nghệ mới đã tạo ra một cuộc bonanza cho các nhà đầu tư địa phương vào năm 2023.
The charity event did not result in a bonanza for the community.
Sự kiện từ thiện không mang lại một cuộc bonanza cho cộng đồng.
Will the upcoming festival bring a bonanza for local businesses?
Liệu lễ hội sắp tới có mang lại một cuộc bonanza cho các doanh nghiệp địa phương không?
The bonanza of donations helped the charity reach its goal.
Sự phát đạt của các khoản quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình.
She didn't expect such a bonanza of opportunities after graduation.
Cô ấy không mong đợi một cơ hội phát đạt như vậy sau khi tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Bonanza (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bonanza | Bonanzas |
Từ "bonanza" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là một sự kiện mang lại lợi ích lớn hay một sự phát đạt. Trong tiếng Anh, "bonanza" thường chỉ một tình huống hoặc sự kiện tạo ra lượng lớn lợi nhuận hoặc thành công, nhất là trong thương mại hoặc tài chính. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bonanza" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bonanza", có nghĩa là "thịnh vượng" hoặc "tốt đẹp". Chữ này lại xuất phát từ gốc Latinh "bonus", nghĩa là "tốt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh khai thác khoáng sản, chỉ những phát hiện giàu có. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cơ hội hoặc sự kiện mang lại lợi nhuận hoặc thành công, phản ánh yếu tố tích cực đã được ghi nhận từ gốc nghĩa ban đầu.
Từ "bonanza" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật liên quan đến kinh tế hoặc thương mại, thường dùng để mô tả một cơ hội lớn hoặc sự kiện mang lại lợi ích tài chính. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thành công bất ngờ hoặc một sự kiện dồi dào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp