Bản dịch của từ Bone-chilling trong tiếng Việt

Bone-chilling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone-chilling (Adjective)

01

Rất lạnh.

Very cold.

Ví dụ

The bone-chilling wind made everyone shiver during the outdoor protest.

Gió lạnh có xương làm cho mọi người rung rinh trong cuộc biểu tình ngoài trời.

The temperature in the room was not bone-chilling, so the meeting went smoothly.

Nhiệt độ trong phòng không lạnh có xương, vì vậy cuộc họp diễn ra suôn sẻ.

Was the bone-chilling weather a factor in the low turnout at the event?

Thời tiết lạnh có xương có phải là một yếu tố dẫn đến số lượng người tham gia thấp tại sự kiện không?

02

(nghĩa bóng) gây ra nỗi khiếp sợ hoặc kinh hãi lớn lao; đông máu.

Figuratively causing great terror or horror bloodcurdling.

Ví dụ

Her bone-chilling scream echoed through the empty streets.

Tiếng kêu rùng rợn của cô ấy vang lên qua các con phố vắng.

The movie had a bone-chilling plot that left viewers terrified.

Bộ phim có một cốt truyện rùng rợn khiến người xem kinh hãi.

Was the bone-chilling scene in the horror film too intense for you?

Cảnh rùng rợn trong bộ phim kinh dị có quá mạnh mẽ với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bone-chilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bone-chilling

Không có idiom phù hợp