Bản dịch của từ Bone-chilling trong tiếng Việt
Bone-chilling
Bone-chilling (Adjective)
Rất lạnh.
Very cold.
The bone-chilling wind made everyone shiver during the outdoor protest.
Gió lạnh có xương làm cho mọi người rung rinh trong cuộc biểu tình ngoài trời.
The temperature in the room was not bone-chilling, so the meeting went smoothly.
Nhiệt độ trong phòng không lạnh có xương, vì vậy cuộc họp diễn ra suôn sẻ.
Was the bone-chilling weather a factor in the low turnout at the event?
Thời tiết lạnh có xương có phải là một yếu tố dẫn đến số lượng người tham gia thấp tại sự kiện không?
(nghĩa bóng) gây ra nỗi khiếp sợ hoặc kinh hãi lớn lao; đông máu.
Figuratively causing great terror or horror bloodcurdling.
Her bone-chilling scream echoed through the empty streets.
Tiếng kêu rùng rợn của cô ấy vang lên qua các con phố vắng.
The movie had a bone-chilling plot that left viewers terrified.
Bộ phim có một cốt truyện rùng rợn khiến người xem kinh hãi.
Was the bone-chilling scene in the horror film too intense for you?
Cảnh rùng rợn trong bộ phim kinh dị có quá mạnh mẽ với bạn không?
Từ "bone-chilling" trong tiếng Anh mô tả cảm giác lạnh lẽo đến mức gây ra sự dễ sợ hoặc lo lắng. Trong phong cách sử dụng, nó thường được áp dụng cho thời tiết khắc nghiệt hoặc những câu chuyện đáng sợ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, song có thể thấy sự phổ biến của các từ như "chilly" hoặc "nippy". Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số ngữ cảnh giao tiếp, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được bảo tồn.
Thuật ngữ "bone-chilling" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, với từ "bone" có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ trong khi "chilling" có nguồn gốc từ động từ "chill", xuất phát từ tiếng Old English "ciele", có nghĩa là lạnh lẽo. Sự kết hợp này diễn tả cảm giác lạnh gây ra bởi nỗi sợ hãi hoặc sự kinh tởm, cho thấy sự chuyển biến của từ ngữ từ ngữ nghĩa cụ thể về nhiệt độ đến cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "bone-chilling" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lạnh giá, thường thấy trong bài đọc và bài nói của IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, chủ yếu là trong các đoạn văn miêu tả tình huống căng thẳng hoặc kinh dị. Ngoài ra, "bone-chilling" còn được sử dụng trong văn học và phim ảnh để nhấn mạnh sự đáng sợ hoặc căng thẳng, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến những tình huống đáng sợ.